NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN
AGRICULTURE, FORESTRY AND FISHING
Biểu Table
Trang Page
Giải thích thuật ngữ, nội dung và phương pháp tính một số chỉ tiêu thống kê nông, lâm nghiệp và thủy sản - Explanation of terminology, content and methodology of some statistical indicators on agriculture, forestry and fishing
243
Một số tình hình về nông, lâm nghiệp và thủy sản năm 2020 - Agriculture, forestry and fishery in 2020
255
108
Số trang trại phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Number of farms by district
259
109
Số trang trại năm 2020 phân theo ngành hoạt động và phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Number of farms in 2020 by kinds of activity and by district
260
110
Diện tích, sản lượng cây lương thực có hạt Planted area and production of cereals
261
111
Diện tích cây lương thực có hạt phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Planted area of cereals by district
262
112
Sản lượng cây lương thực có hạt phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Production of cereals by district
263
113
Sản lượng lương thực có hạt bình quân đầu người phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Production of cereals per capita by district
264
114
Diện tích gieo trồng lúa cả năm Planted area of paddy
265
115
Năng suất lúa cả năm Yield of paddy
266
116
Sản lượng lúa cả năm Production of paddy
267
117
Diện tích lúa cả năm phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Planted area of paddy by district
268
118
Năng suất lúa cả năm phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Yield of paddy by district
269
119
Sản lượng lúa cả năm phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Production of paddy by district
270
120
Diện tích lúa đông xuân phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Planted area of spring paddy by district
271
121
Năng suất lúa đông xuân phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Yield of spring paddy by district
272
122
Sản lượng lúa đông xuân phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Production of spring paddy by district
273
123
Diện tích lúa mùa phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Planted area of winter paddy by district
274
124
Năng suất lúa mùa phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Yield of autumn paddy by district
275
125
Sản lượng lúa mùa phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Production of winter paddy by district
276
126
Diện tích ngô phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Planted area of maize by district
277
127
Năng suất ngô phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Yield of maize by district
278
128
Sản lượng ngô phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Production of maize by district
279
129
Diện tích khoai lang phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Planted area of sweet potatoes by district
280
130
Năng suất khoai lang phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Yield of sweet potatoes by district
281
131
Sản lượng khoai lang phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Production of sweet potatoes by district
282
132
Diện tích sắn phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Planted area of cassava by district
283
133
Năng suất sắn phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Yield of cassava by district
284
134
Sản lượng sắn phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Production of cassava by district
285
135
Diện tích, sản lượng một số cây hàng năm Planted area and production of some annual crops
286
136
Diện tích cây hàng năm phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Planted area of some annual crops by district
287
137
Diện tích cây lạc phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Planted area of peanut by district
288
138
Sản lượng lạc phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Production of peanut by district
289
139
Diện tích gieo trồng một số cây lâu năm Planted area of some perennial crops
290
140
Diện tích cho sản phẩm và sản lượng một số cây lâu năm Area having products and production of some perennial crops
291
141
Diện tích trồng xoài phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Planted area of mango by district
292
142
Diện tích cho sản phẩm xoài phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Area having products of mango by district
293
143
Sản lượng xoài phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Production of mango by district
294
144
Diện tích trồng cây ăn quả phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Planted area of fruit farming by district
295
145
Diện tích trồng cây chuối phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Planted area of banana by district
296
146
Diện tích cho sản phẩm chuối phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Area having products of banana by district
297
147
Chăn nuôi thời điểm 01/01 hàng năm Livestock as of annual 01st January
298
148
Số lượng trâu thời điểm 01/01 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Number of buffaloes as of annual 01st January by district
299
149
Số lượng bò thời điểm 01/01 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Number of cattles as of annual 01st January by district
300
150
Số lượng lợn thời điểm 01/01 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Number of pigs as of annual 01st January by district
301
151
Số lượng gia cầm thời điểm 01/01 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Number of poultry as of annual 01st January by district
302
152
Số lượng ngựa thời điểm 01/01 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Number of horses as of annual 01st January by district
303
153
Số lượng dê thời điểm 01/01 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Number of goat, sheep as of annual 01st January by district
304
154
Sản lượng thịt trâu hơi xuất chuồng phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Living weight of buffaloes by district
305
155
Sản lượng thịt bò hơi xuất chuồng phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Living weight of cattle by district
306
156
Sản lượng thịt lợn hơi xuất chuồng phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Living weight of pig by district
307
157
Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại rừng Area of concentrated planted forest by types of forest
308
158
Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại hình kinh tế Area of concentrated planted forest by types of ownership
309
159
Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Area of concentrated planted forest by district
310
160
Sản lượng gỗ và lâm sản ngoài gỗ phân theo loại lâm sản Gross output of wood and non-timber products by types of forest products
311
161
Sản lượng gỗ phân theo loại hình kinh tế Gross output of wood by types of ownership
312
162
Diện tích nuôi trồng thủy sản Area of aquaculture
313
163
Diện tích nuôi trồng thủy sản phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Area of aquaculture by district
314
164
Sản lượng thủy sản Production of fishing
315
165
Sản lượng thủy sản phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Production of fishing by district
316