Diện tích khoai lang
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of sweet potatoes by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
|
2015 |
2017 |
2018 |
2019 |
Sơ bộ |
TỔNG SỐ - TOTAL |
2.623,0 |
2.127,2 |
2.276,2 |
2.216,2 |
2.062,7 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
195,6 |
92,3 |
92,5 |
121,0 |
127,2 |
2. Thành phố Phúc Yên |
112,8 |
63,5 |
86,0 |
65,4 |
55,7 |
3. Huyện Lập Thạch |
671,2 |
601,8 |
556,3 |
455,8 |
447,2 |
4. Huyện Tam Dương |
251,3 |
266,0 |
321,7 |
301,9 |
219,8 |
5. Huyện Tam Đảo |
284,4 |
320,9 |
358,2 |
309,4 |
258,2 |
6. Huyện Bình Xuyên |
265,6 |
220,9 |
174,5 |
176,4 |
174,2 |
7. Huyện Yên Lạc |
272,1 |
155,0 |
180,5 |
235,8 |
221,6 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
142,7 |
130,2 |
193,1 |
228,0 |
299,3 |
9. Huyện Sông Lô |
427,3 |
276,6 |
313,4 |
322,5 |
259,5 |