155

Sản lượng thịt bò hơi xuất chuồng
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh

Living weight of cattle by district

ĐVT: Tấn - Unit: Ton

 

2015

2017

2018

2019

Sơ bộ
Prel.
 
2020

TỔNG SỐ - TOTAL

5.443,6

5.998,0

6.008,9

5.870,1

5.624,3

1. Thành phố Vĩnh Yên
Vinh Yen city

51,8

62,0

70,8

68,1

64,2

2. Thành phố Phúc Yên
Phuc Yen city

157,4

160,0

154,2

147,7

142,5

3. Huyện Lập Thạch
Lap Thach district

1.224,7

1.280,0

1.351,7

1.370,1

1.346,3

4. Huyện Tam Dương
Tam Duong district

348,9

429,0

446,0

429,8

415,9

5. Huyện Tam Đảo
Tam Dao district

420,7

502,0

503,0

477,3

470,6

6. Huyện Bình Xuyên
Binh Xuyen district

816,2

850,0

876,3

832,8

784,1

7. Huyện Yên Lạc
Yen Lac district

716,2

805,0

641,7

640,0

609,5

8. Huyện Vĩnh Tường
Vinh Tuong district

944,4

1.100,0

1.130,0

1.068,9

997,9

9. Huyện Sông Lô
Song Lo district

763,3

810,0

835,2

835,4

793,3