Diện
tích rừng trồng mới tập trung
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Area of concentrated planted
forest by district
|
2015 |
2017 |
2018 |
2019 |
Sơ bộ |
|
Ha |
||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
632,0 |
678,5 |
693,9 |
706,0 |
659,7 |
1. Thành
phố Vĩnh Yên - Vinh Yen city |
- |
- |
- |
- |
- |
2. Thành
phố Phúc Yên - Phuc Yen city |
- |
156,7 |
136,1 |
180,0 |
118,5 |
3. Huyện
Lập Thạch - Lap Thach district |
- |
328,9 |
310,4 |
267,6 |
353,9 |
4. Huyện
Tam Dương - Tam Duong district |
- |
9,8 |
5,0 |
12,0 |
14,5 |
5. Huyện Tam Đảo - Tam Dao district |
- |
28,6 |
88,8 |
31,9 |
9,0 |
6. Huyện
Bình Xuyên - Binh Xuyen district |
- |
45,0 |
63,2 |
40,3 |
48,3 |
7. Huyện
Yên Lạc - Yen Lac district |
- |
- |
- |
- |
- |
8. Huyện
Vĩnh Tường - Vinh Tuong district |
- |
- |
- |
- |
- |
9. Huyện
Sông Lô - Song Lo district |
- |
109,5 |
90,4 |
174,2 |
115,5 |
|
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
|
||||
TỔNG SỐ -
TOTAL |
104,81 |
105,88 |
102,27 |
101,74 |
93,44 |
1. Thành
phố Vĩnh Yên - Vinh Yen city |
- |
- |
- |
- |
- |
2. Thành
phố Phúc Yên - Phuc Yen city |
- |
- |
86,85 |
132,26 |
65,83 |
3. Huyện
Lập Thạch - Lap Thach district |
- |
- |
94,38 |
86,21 |
132,25 |
4. Huyện
Tam Dương - Tam Duong district |
- |
- |
51,02 |
240,00 |
120,67 |
5. Huyện Tam Đảo - Tam Dao district |
- |
- |
310,49 |
35,92 |
28,21 |
6. Huyện
Bình Xuyên - Binh Xuyen district |
- |
- |
140,44 |
63,77 |
119,85 |
7. Huyện
Yên Lạc - Yen Lac district |
- |
- |
- |
- |
- |
8. Huyện
Vĩnh Tường - Vinh Tuong district |
- |
- |
- |
- |
- |
9. Huyện
Sông Lô - Song Lo district |
- |
- |
82,56 |
192,70 |
66,30 |
Ghi chú: Năm 2015,
2016 diện tích rừng trồng mới tập trung tính
chung toàn tỉnh.