159

Diện tích rừng trồng mới tập trung
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh

Area of concentrated planted forest by district

 

2015

2017

2018

2019

Sơ bộ
Prel.
 
2020

 

Ha

TỔNG SỐ - TOTAL

632,0

678,5

693,9

706,0

659,7

1. Thành phố Vĩnh Yên - Vinh Yen city

-

-

-

-

-

2. Thành phố Phúc Yên - Phuc Yen city

-

156,7

136,1

180,0

118,5

3. Huyện Lập Thạch - Lap Thach district

-

328,9

310,4

267,6

353,9

4. Huyện Tam Dương - Tam Duong district

-

9,8

5,0

12,0

14,5

5. Huyện Tam Đảo - Tam Dao district

-

28,6

88,8

31,9

9,0

6. Huyện Bình Xuyên - Binh Xuyen district

-

45,0

63,2

40,3

48,3

7. Huyện Yên Lạc - Yen Lac district

-

-

-

-

-

8. Huyện Vĩnh Tường - Vinh Tuong district

-

-

-

-

-

9. Huyện Sông Lô - Song Lo district

-

109,5

90,4

174,2

115,5

 

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %

TỔNG SỐ - TOTAL

104,81

105,88

102,27

101,74

93,44

1. Thành phố Vĩnh Yên - Vinh Yen city

-

-

-

-

-

2. Thành phố Phúc Yên - Phuc Yen city

-

-

86,85

132,26

65,83

3. Huyện Lập Thạch - Lap Thach district

-

-

94,38

86,21

132,25

4. Huyện Tam Dương - Tam Duong district

-

-

51,02

240,00

120,67

5. Huyện Tam Đảo - Tam Dao district

-

-

310,49

35,92

28,21

6. Huyện Bình Xuyên - Binh Xuyen district

-

-

140,44

63,77

119,85

7. Huyện Yên Lạc - Yen Lac district

-

-

-

-

-

8. Huyện Vĩnh Tường - Vinh Tuong district

-

-

-

-

-

9. Huyện Sông Lô - Song Lo district

-

-

82,56

192,70

66,30

 

Ghi chú: Năm 2015, 2016 diện tích rừng trồng mới tập trung tính chung toàn tỉnh.