139

Diện tích gieo trồng một số cây lâu nãm

Planted area of some perennial crops

Ðõn vị tính - Unit: Ha

 

2015

2017

2018

2019

Sõ bộ
Prel.
 
2020

 

 

 

 

 

 

Cây ãn quả - Fruit crops

7.771,5

7.773,2

7.764,7

7.796,5

7.839,2

Trong ðó - Of which:

 

 

 

 

 

Nho - Grape

0,6

0,6

0,8

0,7

2,5

Xoài - Mango

751,5

751,8

735,3

724,1

684,8

Cam - Organe

86,1

93,6

94,8

97,3

98,6

Táo - Apple

86,5

93,9

97,6

98,4

102,3

Nhãn - Longan

773,9

703,5

693,6

681,3

691,2

Vải, chôm chôm
 Litchi, rambutan

2.009,5

1.860,8

1.854,2

1.832,0

1.837,3

Chuối - Banana

1.816,7

1.802,5

1.805,1

1.827,1

1.912,3

Dứa - Pineapple

484,0

443,4

414,9

403,8

372,8

Cây công nghiệp lâu nãm
Perennial industry crops

288,0

277,4

265,9

177,3

168,8

Cây lấy quả chứa dầu
Oil bearing fruit tree

20,1

19,4

17,5

19,0

23,1

Chè - Tea

267,9

258,0

248,3

158,4

145,7