137

Diện tích cây lạc
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh

Planted area of peanut by district

Đơn vị tính - Unit: Ha

 

2015

2017

2018

2019

Sơ bộ
Prel.
 
2020

TỔNG SỐ - TOTAL

3.010,5

2.423,2

2.411,0

2.396,4

2.297,9

1. Thành phố Vĩnh Yên
Vinh Yen city

64,9

26,9

18,8

35,7

19,6

2. Thành phố Phúc Yên
Phuc Yen city

101,2

68,8

77,0

56,0

49,3

3. Huyện Lập Thạch
Lap Thach district

1.013,1

869,9

865,4

838,3

810,2

4. Huyện Tam Dương
Tam Duong district

197,2

161,6

172,3

172,6

156,0

5. Huyện Tam Đảo
Tam Dao district

229,0

176,3

164,9

151,7

135,6

6. Huyện Bình Xuyên
Binh Xuyen district

217,2

155,1

116,6

113,8

95,7

7. Huyện Yên Lạc
Yen Lac district

321,3

229,8

248,8

245,6

234,1

8. Huyện Vĩnh Tường
Vinh Tuong district

184,8

125,3

104,2

132,4

144,0

9. Huyện Sông Lô
Song Lo district

681,8

609,5

643,0

650,3

653,4