Diện
tích cây lạc
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of peanut by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
|
2015 |
2017 |
2018 |
2019 |
Sơ bộ |
TỔNG SỐ - TOTAL |
3.010,5 |
2.423,2 |
2.411,0 |
2.396,4 |
2.297,9 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
64,9 |
26,9 |
18,8 |
35,7 |
19,6 |
2. Thành phố Phúc Yên |
101,2 |
68,8 |
77,0 |
56,0 |
49,3 |
3. Huyện Lập Thạch |
1.013,1 |
869,9 |
865,4 |
838,3 |
810,2 |
4. Huyện Tam Dương |
197,2 |
161,6 |
172,3 |
172,6 |
156,0 |
5. Huyện Tam Đảo |
229,0 |
176,3 |
164,9 |
151,7 |
135,6 |
6. Huyện Bình Xuyên |
217,2 |
155,1 |
116,6 |
113,8 |
95,7 |
7. Huyện Yên Lạc |
321,3 |
229,8 |
248,8 |
245,6 |
234,1 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
184,8 |
125,3 |
104,2 |
132,4 |
144,0 |
9. Huyện Sông Lô |
681,8 |
609,5 |
643,0 |
650,3 |
653,4 |