Sản
lượng khoai lang
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Production of sweet potatoes
by district
ĐVT:
Tấn -
Unit: Ton
|
2015 |
2017 |
2018 |
2019 |
Sơ bộ |
TỔNG SỐ - TOTAL |
26.282,3 |
21.575,9 |
23.791,8 |
24.825,0 |
23.769,0 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
1.861,8 |
873,9 |
784,3 |
1.012,6 |
1.097,9 |
2. Thành phố Phúc Yên |
1.015,5 |
585,0 |
821,3 |
628,9 |
534,3 |
3. Huyện Lập Thạch |
6.412,5 |
6.112,0 |
5.935,8 |
4.874,0 |
5.024,6 |
4. Huyện Tam Dương |
2.461,5 |
2.615,1 |
3.379,2 |
3.266,1 |
2.398,0 |
5. Huyện Tam Đảo |
1.812,0 |
2.081,1 |
2.456,6 |
2.074,6 |
1.729,7 |
6. Huyện Bình Xuyên |
2.817,7 |
2.505,0 |
2.067,1 |
2.087,4 |
2.066,5 |
7. Huyện Yên Lạc |
4.313,2 |
2.688,9 |
3.196,7 |
5.046,1 |
4.686,4 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
1.823,2 |
1.787,1 |
2.436,0 |
2.876,2 |
3.820,5 |
9. Huyện Sông Lô |
3.764,9 |
2.327,8 |
2.714,8 |
2.959,1 |
2.411,1 |