149

Số lượng bò thời điểm 01/01
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh

Number of cattles as of 01st January by district

ĐVT: Con - Unit: Head

 

2015

2017

2018

2019

Sơ bộ
Prel.
 
2020

TỔNG SỐ - TOTAL

102.950

116.501

108.184

104.147

104.129

1. Thành phố Vĩnh Yên
Vinh Yen city

1.849

1926

1543

796

850

2. Thành phố Phúc Yên
Phuc Yen city

2.961

3.346

2.821

2.422

2.111

3. Huyện Lập Thạch
Lap Thach district

19.018

22.661

22.590

23.044

23.578

4. Huyện Tam Dương
Tam Duong district

12.665

14.791

14.276

13.730

12.971

5. Huyện Tam Đảo
Tam Dao district

10.711

11.115

9.750

8.530

8.599

6. Huyện Bình Xuyên
Binh Xuyen district

8.704

9.405

5.898

5.241

5.134

7. Huyện Yên Lạc
Yen Lac district

8.037

8.883

9.341

8.728

8.541

8. Huyện Vĩnh Tường
Vinh Tuong district

24.824

27.049

25.768

25.278

26.271

9. Huyện Sông Lô
Song Lo district

14.181

17.325

16.197

16.378

16.074

 

Ghi chú: Số liệu đầu con năm 2015, 2017 tính tại thời điểm 01/10.