Số
lượng bò thời điểm 01/01
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of cattles as of 01st January by
district
ĐVT: Con - Unit: Head
|
2015 |
2017 |
2018 |
2019 |
Sơ bộ |
TỔNG SỐ - TOTAL |
102.950 |
116.501 |
108.184 |
104.147 |
104.129 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
1.849 |
1926 |
1543 |
796 |
850 |
2. Thành phố Phúc Yên |
2.961 |
3.346 |
2.821 |
2.422 |
2.111 |
3. Huyện Lập Thạch |
19.018 |
22.661 |
22.590 |
23.044 |
23.578 |
4. Huyện Tam Dương |
12.665 |
14.791 |
14.276 |
13.730 |
12.971 |
5. Huyện Tam Đảo |
10.711 |
11.115 |
9.750 |
8.530 |
8.599 |
6. Huyện Bình Xuyên |
8.704 |
9.405 |
5.898 |
5.241 |
5.134 |
7. Huyện Yên Lạc |
8.037 |
8.883 |
9.341 |
8.728 |
8.541 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
24.824 |
27.049 |
25.768 |
25.278 |
26.271 |
9. Huyện Sông Lô |
14.181 |
17.325 |
16.197 |
16.378 |
16.074 |
Ghi chú: Số liệu đầu con năm 2015, 2017 tính tại thời điểm 01/10.