160

Sản lýợng gỗ và lâm sản ngoài gỗ phân theo loại lâm sản

Gross output of wood and non-timber products
by types of forest products

 

Ðõn vị tính
Unit

2015

2017

2018

2019

Sõ bộ
Prel.
 
2020

Gỗ - Wood

M3

34.865,0

38.565,0

39.450,0

41.012,0

42.615,0

Chia ra - Of which:

 

 

 

 

 

 

 - Gỗ rừng tự nhiên

"

-

-

-

-

-

 - Gỗ rừng trồng

"

34.865,0

38.565,0

39.450,0

41.012,0

42.615,0

Trong tổng số - In which:

 

 

 

 

 

 

Gỗ nguyên liệu giấy
Wood pulp

"

8.848,0

10.100,0

10.120,0

10.110,0

9.905,0

Củi - Firewood

Ste.

48.156,3

50.918,9

51.520,6

52.610,0

53.557,7

Tre - Bamboo

1.000 cây Thous.trees

802,4

775,7

762,4

768,3

762,7

Song mây - Rattan

Tấn - Ton

46,9

42,9

43,1

42,1

42,6

Lá cọ
Palm leaf

1.000 lá
Thous. leaves

336,4

309,7

304,1

294,5

292,7

Mãng týõi - Fresh asparagus

Tấn - Ton

132,5

124,8

123,2

122,7

122,2