Sản
lýợng gỗ và lâm sản ngoài gỗ phân theo loại lâm sản
Gross output of wood and
non-timber products
by types of forest products
|
Ðõn vị tính |
2015 |
2017 |
2018 |
2019 |
Sõ bộ |
Gỗ - Wood |
M3 |
34.865,0 |
38.565,0 |
39.450,0 |
41.012,0 |
42.615,0 |
Chia ra - Of which: |
|
|
|
|
|
|
-
Gỗ rừng tự nhiên |
" |
- |
- |
- |
- |
- |
-
Gỗ rừng trồng |
" |
34.865,0 |
38.565,0 |
39.450,0 |
41.012,0 |
42.615,0 |
Trong tổng số - In which: |
|
|
|
|
|
|
Gỗ nguyên liệu giấy |
" |
8.848,0 |
10.100,0 |
10.120,0 |
10.110,0 |
9.905,0 |
Củi - Firewood |
Ste. |
48.156,3 |
50.918,9 |
51.520,6 |
52.610,0 |
53.557,7 |
Tre - Bamboo |
1.000 cây Thous.trees |
802,4 |
775,7 |
762,4 |
768,3 |
762,7 |
Song mây - Rattan |
Tấn - Ton |
46,9 |
42,9 |
43,1 |
42,1 |
42,6 |
Lá cọ |
1.000 lá |
336,4 |
309,7 |
304,1 |
294,5 |
292,7 |
Mãng týõi - Fresh asparagus |
Tấn - Ton |
132,5 |
124,8 |
123,2 |
122,7 |
122,2 |