Sản
lượng gỗ phân theo loại hình kinh tế
Gross output of wood by types
of ownership
|
2015 |
2017 |
2018 |
2019 |
Sơ bộ |
|
M3 |
||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
34.865,0 |
38.565,0 |
39.450,0 |
41.012,0 |
42.615,0 |
Kinh tế Nhà nước - State |
9.156,4 |
10.438,0 |
11.247,0 |
9.194,0 |
9.610,0 |
Kinh tế Ngoài Nhà nước - Non-State |
25.708,6 |
28.127,0 |
28.203,0 |
31.818,0 |
33.005,0 |
Tập
thể - Collective |
- |
- |
- |
- |
- |
Cá
thể - Private |
25.708,6 |
28.127,0 |
28.203,0 |
31.818,0 |
33.005,0 |
Tư nhân - Household |
- |
- |
- |
- |
- |
Khu vực có vốn đầu tư nước
ngoài |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Chỉ số
phát triển (Năm trước = 100) - % |
||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
103,50 |
102,70 |
102,29 |
103,96 |
103,91 |
Kinh tế Nhà nước - State |
103,00 |
103,09 |
107,75 |
81,75 |
104,52 |
Kinh tế Ngoài Nhà nước - Non-State |
103,68 |
102,55 |
100,27 |
112,82 |
103,73 |
Tập
thể - Collective |
- |
- |
- |
- |
- |
Cá
thể - Private |
103,68 |
102,55 |
100,27 |
112,82 |
103,73 |
Tư nhân - Household |
- |
- |
- |
- |
- |
Khu vực có vốn đầu tư nước
ngoài |
- |
- |
- |
- |
- |