161

Sản lượng gỗ phân theo loại hình kinh tế

Gross output of wood by types of ownership

 

2015

2017

2018

2019

Sơ bộ
Prel.
 
2020

 

M3

TỔNG SỐ - TOTAL

34.865,0

38.565,0

39.450,0

41.012,0

42.615,0

Kinh tế Nhà nước - State

9.156,4

10.438,0

11.247,0

9.194,0

9.610,0

Kinh tế Ngoài Nhà nước - Non-State

25.708,6

28.127,0

28.203,0

31.818,0

33.005,0

    Tập thể - Collective

-

-

-

-

-

    Cá thể - Private

25.708,6

28.127,0

28.203,0

31.818,0

33.005,0

    Tư nhân - Household

-

-

-

-

-

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

-

-

-

-

-

 

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %

TỔNG SỐ - TOTAL

103,50

102,70

102,29

103,96

103,91

Kinh tế Nhà nước - State

103,00

103,09

107,75

81,75

104,52

Kinh tế Ngoài Nhà nước - Non-State

103,68

102,55

100,27

112,82

103,73

    Tập thể - Collective

-

-

-

-

-

    Cá thể - Private

103,68

102,55

100,27

112,82

103,73

    Tư nhân - Household

-

-

-

-

-

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

-

-

-

-

-