Diện
tích trồng cây chuối
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of banana by
district
Đơn vị tính - Unit: Ha
|
2015 |
2017 |
2018 |
2019 |
Sơ bộ |
TỔNG SỐ - TOTAL |
1.816,7 |
1.802,5 |
1.805,1 |
1.827,1 |
1.912,3 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
43,1 |
44,1 |
41,9 |
42,4 |
44,4 |
2. Thành phố Phúc Yên |
167,6 |
133,0 |
122,1 |
123,6 |
129,3 |
3. Huyện Lập Thạch |
249,8 |
321,2 |
335,2 |
339,3 |
355,1 |
4. Huyện Tam Dương |
126,5 |
131,7 |
134,2 |
135,8 |
142,1 |
5. Huyện Tam Đảo |
81,0 |
74,6 |
69,9 |
70,8 |
74,1 |
6. Huyện Bình Xuyên |
243,3 |
239,3 |
232,7 |
235,5 |
246,5 |
7. Huyện Yên Lạc |
202,2 |
187,3 |
214,9 |
217,5 |
227,7 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
281,6 |
250,1 |
230,3 |
233,1 |
244,0 |
9. Huyện Sông Lô |
421,6 |
421,2 |
423,9 |
429,1 |
449,1 |