127

Năng suất ngô
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh

Yield of maize by district

ĐVT: Tạ/ha - Unit: Quintal/ha

 

2015

2017

2018

2019

Sơ bộ
Prel.
 
2020

TỔNG SỐ - TOTAL

43,19

43,30

45,28

46,97

47,68

1. Thành phố Vĩnh Yên
Vinh Yen city

45,78

45,05

43,96

44,41

43,82

2. Thành phố Phúc Yên
Phuc Yen city

40,46

40,52

41,13

41,66

41,83

3. Huyện Lập Thạch
Lap Thach district

38,78

39,59

41,48

43,91

45,04

4. Huyện Tam Dương
Tam Duong district

40,28

40,31

39,82

42,60

43,48

5. Huyện Tam Đảo
Tam Dao district

34,98

36,83

37,05

36,50

37,34

6. Huyện Bình Xuyên
Binh Xuyen district

39,43

39,39

41,00

39,91

40,55

7. Huyện Yên Lạc
Yen Lac district

49,24

48,51

51,21

51,40

50,77

8. Huyện Vĩnh Tường
Vinh Tuong district

46,46

44,90

48,45

48,87

48,44

9. Huyện Sông Lô
Song Lo district

44,18

45,98

48,53

52,39

53,37