146

Diện tích cho sản phẩm chuối
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh

Area having products of banana by district

Đơn vị tính - Unit: Ha

 

2015

2017

2018

2019

Sơ bộ
Prel.
 
2020

TỔNG SỐ - TOTAL

1.747,0

1.790,6

1.793,7

1.716,8

1.812,9

1. Thành phố Vĩnh Yên
Vinh Yen city

35,4

43,6

41,9

42,4

44,1

2. Thành phố Phúc Yên
Phuc Yen city

164,9

132,7

122,1

123,6

128,5

3. Huyện Lập Thạch
Lap Thach district

234,6

315,1

333,9

310,7

345,8

4. Huyện Tam Dương
Tam Duong district

123,0

129,6

130,0

117,5

124,1

5. Huyện Tam Đảo
Tam Dao district

78,0

74,5

69,5

70,8

72,6

6. Huyện Bình Xuyên
Binh Xuyen district

231,5

238,5

230,0

235,5

240,3

7. Huyện Yên Lạc
Yen Lac district

200,0

186,1

213,7

170,6

180,2

8. Huyện Vĩnh Tường
Vinh Tuong district

264,6

249,6

230,3

233,1

241,7

9. Huyện Sông Lô
Song Lo district

415,0

420,9

422,3

412,6

435,6