Số
trang trại phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
ĐVT: Trang trại - Unit: Farm
|
2015 |
2017 |
2018 |
2019 |
Sơ bộ |
TỔNG SỐ - TOTAL |
691 |
979 |
1.136 |
1.130 |
726 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
10 |
13 |
15 |
12 |
25 |
2. Thành phố Phúc Yên |
19 |
28 |
30 |
25 |
25 |
3. Huyện Lập Thạch |
140 |
221 |
199 |
233 |
245 |
4. Huyện Tam Dương |
115 |
226 |
393 |
500 |
200 |
5. Huyện Tam Đảo |
44 |
39 |
48 |
65 |
18 |
6. Huyện Bình Xuyên |
56 |
46 |
52 |
42 |
23 |
7. Huyện Yên Lạc |
163 |
182 |
204 |
124 |
75 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
127 |
184 |
153 |
88 |
60 |
9. Huyện Sông Lô |
17 |
40 |
42 |
41 |
55 |
Ghi chú:
- Số liệu năm 2015, 2017, 2018, 2019: Căn cứ theo tiêu
chí quy định tại Thông tư số 27/2011/TT-BNNPTNT ngày
13/4/2011 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.
- Số liệu năm 2020: Căn cứ theo tiêu chí quy định
tại Thông tư số 02/2020/TT-BNNPTNT ngày 28/02/2020 của Bộ
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.