147

Chãn nuôi thời ðiểm 01/01 hàng nãm

Livestock as of annual 01st January

 

2015

2017

2018

2019

Sõ bộ
Prel.
 
2020

 

 

 

 

 

 

Số lýợng (Con) - Number (Head)

 

 

 

 

 

Trâu - Buffaloes

20.162

18.904

18.142

17.581

18.215

Bò - Cattles

102.950

116.501

108.184

104.147

104.129

Lợn - Pig

547.739

643.263

636.688

383.910

449.837

Ngựa - Horse

25

63

63

27

31

Dê - Goat

1.500

2.652

2.370

1.987

2.037

Cừu - Sheep

 -

 -

-

-

-

Gia cầm (Nghìn con) - Poultry (Thous. Heads)

8.392,0

9.923,5

11.021,2

11.284,8

11.845,5

Trong ðó - Of which:

 

 

 

 

 

Gà - Chicken

7.193,8

8.614,6

9.471,3

9.798,1

10.284,8

Vịt, ngan, ngỗng
Duck, swan, goose

1.198,2

1.309,0

1.549,9

1.486,7

1.560,7

Sản lýợng (Tấn) - Output (Ton)

 

 

 

 

 

Thịt trâu hõi xuất chuồng
Living weight of buffaloes

1.656,3

1.688,6

1.566,5

1.485,9

1.434,9

Thịt bò hõi xuất chuồng
Living weight of cattle

5.443,6

5.998,0

6.008,9

5.870,1

5.624,3

Thịt lợn hõi xuất chuồng
Living weight of pig

77.547,8

89.327,2

91.567,3

76.802,8

68.059,9

Thịt gia cầm giết bán
Living weight of livestock

25.089,6

29.458,8

31.556,2

33.733,6

35.630,3

Trong ðó: Thịt gà - Of which: Chicken

22.112,7

26.412,2

28.539,7

30.579,2

32.398,5

Trứng (Nghìn quả)
Eggs (Thous. Pieces)

399.225,4

458.254,0

490.061,7

535.088,2

575.269,4

Sữa týõi (Tấn)
Fresh milk (Ton)

15.743,6

16.938,7

23.998,8

30.910,0

39.843,8

Mật ong (Nghìn kg)
Honey (Thous. kg)

93,9

64,9

68,0

81,6

92,3

Kén tằm (Kg)
Silkworm cocoon (Kg)

300,8

295,0

16,0

13,2

1,0

 

 

Ghi chú: Số liệu ðầu con nãm 2015, 2017 tính tại thời ðiểm 01/10.