Chãn
nuôi thời ðiểm 01/01 hàng nãm
Livestock as of annual 01st
January
|
2015 |
2017 |
2018 |
2019 |
Sõ bộ |
|
|
|
|
|
|
Số
lýợng (Con) - Number (Head) |
|
|
|
|
|
Trâu - Buffaloes |
20.162 |
18.904 |
18.142 |
17.581 |
18.215 |
Bò - Cattles |
102.950 |
116.501 |
108.184 |
104.147 |
104.129 |
Lợn - Pig |
547.739 |
643.263 |
636.688 |
383.910 |
449.837 |
Ngựa - Horse |
25 |
63 |
63 |
27 |
31 |
Dê - Goat |
1.500 |
2.652 |
2.370 |
1.987 |
2.037 |
Cừu - Sheep |
- |
- |
- |
- |
- |
Gia cầm
(Nghìn con) - Poultry (Thous. Heads) |
8.392,0 |
9.923,5 |
11.021,2 |
11.284,8 |
11.845,5 |
Trong ðó - Of which: |
|
|
|
|
|
Gà - Chicken |
7.193,8 |
8.614,6 |
9.471,3 |
9.798,1 |
10.284,8 |
Vịt,
ngan, ngỗng |
1.198,2 |
1.309,0 |
1.549,9 |
1.486,7 |
1.560,7 |
Sản
lýợng (Tấn) - Output (Ton) |
|
|
|
|
|
Thịt trâu hõi xuất
chuồng |
1.656,3 |
1.688,6 |
1.566,5 |
1.485,9 |
1.434,9 |
Thịt bò hõi
xuất chuồng |
5.443,6 |
5.998,0 |
6.008,9 |
5.870,1 |
5.624,3 |
Thịt lợn hõi
xuất chuồng |
77.547,8 |
89.327,2 |
91.567,3 |
76.802,8 |
68.059,9 |
Thịt gia cầm
giết bán |
25.089,6 |
29.458,8 |
31.556,2 |
33.733,6 |
35.630,3 |
Trong ðó:
Thịt gà - Of which: Chicken |
22.112,7 |
26.412,2 |
28.539,7 |
30.579,2 |
32.398,5 |
Trứng (Nghìn
quả) |
399.225,4 |
458.254,0 |
490.061,7 |
535.088,2 |
575.269,4 |
Sữa týõi (Tấn) |
15.743,6 |
16.938,7 |
23.998,8 |
30.910,0 |
39.843,8 |
Mật ong (Nghìn kg) |
93,9 |
64,9 |
68,0 |
81,6 |
92,3 |
Kén tằm (Kg) |
300,8 |
295,0 |
16,0 |
13,2 |
1,0 |
Ghi chú: Số liệu ðầu con nãm 2015, 2017 tính tại thời ðiểm 01/10.