112

Sản lượng cây lương thực có hạt
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh

Production of cereals by district

ĐVT: Tấn - Unit: Ton

 

2015

2017

2018

2019

Sơ bộ
Prel.
 
2020

TỔNG SỐ - TOTAL

395.883,5

385.801,6

395.279,7

365.958,5

358.996,3

1. Thành phố Vĩnh Yên
Vinh Yen city

13.305,1

13.731,3

13.829,2

12.501,3

12.433,7

2. Thành phố Phúc Yên
Phuc Yen city

19.500,4

22.030,3

23.305,5

23.363,2

22.888,0

3. Huyện Lập Thạch
Lap Thach district

47.424,9

49.165,1

49.484,6

47.241,2

47.220,2

4. Huyện Tam Dương
Tam Duong district

41.200,7

40.812,6

44.638,5

40.862,1

38.639,2

5. Huyện Tam Đảo
Tam Dao district

25.562,9

25.743,6

26.522,9

24.909,7

24.303,6

6. Huyện Bình Xuyên
Binh Xuyen district

46.121,2

43.994,9

44.715,6

42.405,9

39.919,2

7. Huyện Yên Lạc
Yen Lac district

71.877,7

66.941,5

68.881,1

65.576,8

64.355,8

8. Huyện Vĩnh Tường
Vinh Tuong district

94.110,0

86.367,8

83.510,8

68.934,6

69.991,0

9. Huyện Sông Lô
Song Lo district

36.780,6

37.014,5

40.391,5

40.163,7

39.245,7