125

Sản lýợng lúa mùa
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh

Production of winter paddy by district

ÐVT: Tấn - Unit: Ton

 

2015

2017

2018

2019

Sõ bộ
Prel.
 
2020

TỔNG SỐ - TOTAL

142.296,1

129.231,3

135.090,0

125.361,7

130.338,4

1. Thành phố Vĩnh Yên
Vinh Yen city

5.533,9

5.884,2

5.422,4

4.580,1

5.080,0

2. Thành phố Phúc Yên
Phuc Yen city

9.047,5

9.213,1

9.788,7

10.084,7

10.239,6

3. Huyện Lập Thạch
Lap Thach district

15.456,6

15.167,2

15.153,2

14.348,5

14.861,1

4. Huyện Tam Dýõng
Tam Duong district

16.105,4

14.487,6

17.059,4

15.639,8

16.212,5

5. Huyện Tam Ðảo
Tam Dao district

10.833,1

11.659,2

12.146,2

11.750,8

11.959,4

6. Huyện Bình Xuyên
Binh Xuyen district

15.492,9

14.423,5

14.582,6

14.370,2

14.211,2

7. Huyện Yên Lạc
Yen Lac district

26.837,3

21.087,5

23.609,1

22.685,3

23.056,2

8. Huyện Vĩnh Týờng
Vinh Tuong district

31.607,4

26.127,8

25.283,6

19.596,4

22.242,6

9. Huyện Sông Lô
Song Lo district

11.382,0

11.181,2

12.044,8

12.305,9

12.475,8