118

Năng suất lúa cả năm
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh

Yield of paddy by district

ĐVT: Tạ/ha - Unit: Quintal/ha

 

2015

2017

2018

2019

Sơ bộ
Prel.
 
2020

TỔNG SỐ - TOTAL

55,86

55,33

58,42

57,92

58,12

1. Thành phố Vĩnh Yên
Vinh Yen city

51,15

54,04

55,54

55,09

54,98

2. Thành phố Phúc Yên
Phuc Yen city

47,90

50,67

52,21

53,53

53,83

3. Huyện Lập Thạch
Lap Thach district

54,02

54,93

57,55

59,42

58,91

4. Huyện Tam Dương
Tam Duong district

52,43

52,32

58,00

55,75

56,69

5. Huyện Tam Đảo
Tam Dao district

44,87

48,33

50,73

49,25

48,69

6. Huyện Bình Xuyên
Binh Xuyen district

53,49

53,24

56,41

56,28

56,81

7. Huyện Yên Lạc
Yen Lac district

65,00

59,63

63,96

64,08

63,75

8. Huyện Vĩnh Tường
Vinh Tuong district

62,35

60,94

62,91

61,48

62,19

9. Huyện Sông Lô
Song Lo district

53,31

53,40

57,11

56,72

56,76