115

Nãng suất lúa cả nãm

Yield of paddy

 

Tổng số
Total

Chia ra - Of which

Lúa ðông xuân Spring paddy

Lúa mùa
Winter paddy

 

 

 

 

 

Tạ/ha - Quintal/ha

2015

55,86

59,68

51,59

2017

55,33

61,00

48,65

2018

58,42

63,04

52,81

2019

57,92

62,29

52,41

Sõ bộ - Prel. 2020

58,12

61,13

54,36

 

 

 

 

 

Chỉ số phát triển (Nãm trýớc = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %

2015

98,81

98,92

98,64

2017

109,69

104,20

118,28

2018

105,58

103,35

108,55

2019

99,15

98,81

99,23

Sõ bộ - Prel. 2020

100,33

98,14

103,72