163

Diện tích nuôi trồng thủy sản
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh

Area of aquaculture by district

 

2015

2017

2018

2019

Sơ bộ
Prel.
 
2020

 

Ha

TỔNG SỐ - TOTAL

6.962,8

6.915,8

6.951,2

6.815,3

6.680,5

1. Thành phố Vĩnh Yên - Vinh Yen city

423,2

404,1

397,5

308,0

265,9

2. Thành phố Phúc Yên - Phuc Yen city

303,6

271,9

283,7

333,0

333,8

3. Huyện Lập Thạch - Lap Thach district

812,6

812,0

812,5

812,4

800,2

4. Huyện Tam Dương - Tam Duong district

298,2

291,3

295,3

296,6

268,7

5. Huyện Tam Đảo - Tam Dao district

57,0

56,2

55,8

54,5

51,9

6. Huyện Bình Xuyên - Binh Xuyen district

1.116,2

1.055,6

967,5

860,5

868,0

7. Huyện Yên Lạc - Yen Lac district

1.406,2

1.476,0

1.549,7

1.557,4

1.539,2

8. Huyện Vĩnh Tường - Vinh Tuong district

1.595,8

1.635,4

1.660,9

1.680,2

1.628,8

9. Huyện Sông Lô - Song Lo district

950,0

913,3

928,2

912,7

924,0

 

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %

TỔNG SỐ - TOTAL

100,28

100,72

100,51

98,04

98,02

1. Thành phố Vĩnh Yên - Vinh Yen city

101,71

102,69

98,37

77,48

86,34

2. Thành phố Phúc Yên - Phuc Yen city

96,90

96,04

104,34

117,38

100,24

3. Huyện Lập Thạch - Lap Thach district

100,41

101,72

100,06

99,99

98,50

4. Huyện Tam Dương - Tam Duong district

93,89

105,12

101,38

100,43

90,61

5. Huyện Tam Đảo - Tam Dao district

108,37

99,65

99,36

97,67

95,23

6. Huyện Bình Xuyên - Binh Xuyen district

97,07

95,39

91,65

88,94

100,88

7. Huyện Yên Lạc - Yen Lac district

103,89

101,08

105,00

100,49

98,83

8. Huyện Vĩnh Tường - Vinh Tuong district

101,00

103,02

101,56

101,16

96,94

9. Huyện Sông Lô - Song Lo district

99,97

101,05

101,63

98,33

101,23