ĐVT: Nghìn tấn - Unit: Thous. tons
|
2015 |
2017 |
2018 |
2019 |
Sơ bộ |
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
19,8 |
20,2 |
21,0 |
22,0 |
22,9 |
Phân theo loại
hình kinh tế |
|
|
|
|
|
Nhà nước - State |
0,02 |
0,02 |
0,02 |
0,02 |
0,02 |
Ngoài Nhà nước - Non-State |
19,8 |
20,2 |
21,0 |
22,0 |
22,8 |
Khu vực có vốn
đầu tư nước ngoài |
- |
- |
- |
- |
- |
Phân theo khai thác, nuôi
trồng |
|
|
|
|
|
Khai thác - Catch |
2,0 |
2,1 |
2,0 |
1,9 |
1,9 |
Nuôi trồng - Aquaculture |
17,8 |
18,1 |
19,0 |
20,1 |
20,9 |
Phân theo loại thủy
sản |
|
|
|
|
|
Cá - Fish |
18,3 |
18,8 |
19,6 |
20,6 |
21,5 |
Tôm - Shrimp |
0,1 |
0,1 |
0,1 |
0,1 |
0,1 |
Thủy sản khác
- Other aquatic |
1,4 |
1,3 |
1,3 |
1,3 |
1,3 |
Phân theo loại nước
nuôi |
|
|
|
|
|
Nước ngọt -
Fresh water |
19,8 |
20,2 |
21,0 |
22,0 |
22,9 |
Nước lợ - Brackish
water |
- |
- |
- |
- |
- |
Nước mặn - Salty
water |
- |
- |
- |
- |
- |