164

Sản lượng thủy sản

Production of fishery

ĐVT: Nghìn tấn - Unit: Thous. tons

 

2015

2017

2018

2019

Sơ bộ
Prel.
 
2020

 

 

 

 

 

 

TỔNG SỐ - TOTAL

19,8

20,2

21,0

22,0

22,9

Phân theo loại hình  kinh tế
By types of ownership

 

 

 

 

 

Nhà nước - State

0,02

0,02

0,02

0,02

0,02

Ngoài Nhà nước - Non-State

19,8

20,2

21,0

22,0

22,8

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment sector

-

-

-

-

-

Phân theo khai thác, nuôi trồng
By types of catch, aquaculture

 

 

 

 

 

Khai thác - Catch

2,0

2,1

2,0

1,9

1,9

Nuôi trồng - Aquaculture

17,8

18,1

19,0

20,1

20,9

Phân theo loại thủy sản
By types of aquatic product

 

 

 

 

 

Cá - Fish

18,3

18,8

19,6

20,6

21,5

Tôm - Shrimp

0,1

0,1

0,1

0,1

0,1

Thủy sản khác - Other aquatic

1,4

1,3

1,3

1,3

1,3

Phân theo loại nước nuôi
By types of water

 

 

 

 

 

Nước ngọt - Fresh water

19,8

20,2

21,0

22,0

22,9

Nước lợ - Brackish water

-

-

-

-

-

Nước mặn - Salty water

-

-

-

-

-