132

Diện tích sắn
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh

Planted area of cassava by district

Đơn vị tính - Unit: Ha

 

2015

2017

2018

2019

Sơ bộ
Prel.
 
2020

TỔNG SỐ - TOTAL

1.918,6

1.781,2

1.662,0

1.691,6

1.317,4

1. Thành phố Vĩnh Yên
Vinh Yen city

2,0

1,5

-

1,5

-

2. Thành phố Phúc Yên
Phuc Yen city

74,7

35,7

31,2

29,8

7,0

3. Huyện Lập Thạch
Lap Thach district

858,0

808,8

780,8

782,3

556,4

4. Huyện Tam Dương
Tam Duong district

169,8

131,0

134,1

152,3

123,6

5. Huyện Tam Đảo
Tam Dao district

174,6

160,9

111,4

103,9

81,9

6. Huyện Bình Xuyên
Binh Xuyen district

14,4

16,9

15,7

19,6

16,3

7. Huyện Yên Lạc
Yen Lac district

-

-

-

-

-

8. Huyện Vĩnh Tường
Vinh Tuong district

6,0

-

-

-

0,3

9. Huyện Sông Lô
Song Lo district

619,1

626,4

588,8

602,2

531,9