Diện
tích sắn
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of cassava by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
|
2015 |
2017 |
2018 |
2019 |
Sơ bộ |
TỔNG SỐ - TOTAL |
1.918,6 |
1.781,2 |
1.662,0 |
1.691,6 |
1.317,4 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
2,0 |
1,5 |
- |
1,5 |
- |
2. Thành phố Phúc Yên |
74,7 |
35,7 |
31,2 |
29,8 |
7,0 |
3. Huyện Lập Thạch |
858,0 |
808,8 |
780,8 |
782,3 |
556,4 |
4. Huyện Tam Dương |
169,8 |
131,0 |
134,1 |
152,3 |
123,6 |
5. Huyện Tam Đảo |
174,6 |
160,9 |
111,4 |
103,9 |
81,9 |
6. Huyện Bình Xuyên |
14,4 |
16,9 |
15,7 |
19,6 |
16,3 |
7. Huyện Yên Lạc |
- |
- |
- |
- |
- |
8. Huyện Vĩnh Tường |
6,0 |
- |
- |
- |
0,3 |
9. Huyện Sông Lô |
619,1 |
626,4 |
588,8 |
602,2 |
531,9 |