Số
lượng lợn thời điểm 01/01
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of pigs as of 01st January by
district
ĐVT: Con - Unit: Head
|
2015 |
2017 |
2018 |
2019 |
Sơ bộ |
TỔNG SỐ - TOTAL |
547.739 |
643.263 |
636.688 |
383.910 |
449.837 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
11.739 |
9.396 |
8.815 |
4.739 |
6.053 |
2. Thành phố Phúc Yên |
20.520 |
20.077 |
20.667 |
7.622 |
12.915 |
3. Huyện Lập Thạch |
95.495 |
116.028 |
101.142 |
79.199 |
85.829 |
4. Huyện Tam Dương |
73.288 |
99.741 |
105.836 |
76.471 |
83.375 |
5. Huyện Tam Đảo |
59.744 |
63.264 |
62.326 |
44.287 |
52.407 |
6. Huyện Bình Xuyên |
63.943 |
51.720 |
52.019 |
23.210 |
24.220 |
7. Huyện Yên Lạc |
58.170 |
84.314 |
89.453 |
50.205 |
65.005 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
88.196 |
109.232 |
109.819 |
32.453 |
51.516 |
9. Huyện Sông Lô |
76.644 |
89.491 |
86.611 |
65.724 |
68.517 |
Ghi chú: Số
liệu đầu con năm 2015, 2017 tính tại thời điểm
01/10.