Diện
tích rừng trồng mới tập trung
phân theo loại hình kinh tế
Area of concentrated planted
forest by types of ownership
|
Tổng số
|
Chia ra - Of which |
||
|
Nhà nước |
Ngoài Nhà nước
Non-State |
Khu vực có
vốn |
|
|
|
|
|
|
|
Ha |
|||
2015 |
632,0 |
166,2 |
465,8 |
- |
2017 |
678,5 |
185,8 |
492,7 |
- |
2018 |
693,9 |
215,4 |
478,5 |
- |
2019 |
706,0 |
203,1 |
502,9 |
- |
Sơ bộ - Prel. 2020 |
659,7 |
176,8 |
482,9 |
- |
|
|
|
|
|
|
Chỉ số
phát triển (Năm trước = 100) - % |
|||
2015 |
104,81 |
100,54 |
106,42 |
- |
2017 |
105,88 |
110,20 |
104,34 |
- |
2018 |
102,27 |
115,93 |
97,12 |
- |
2019 |
101,74 |
94,29 |
105,10 |
- |
Sơ bộ - Prel. 2020 |
93,44 |
87,05 |
96,02 |
- |