113

Sản lượng lương thực có hạt bình quân đầu người
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                

Production of cereals per capita by district                           

      Đơn vị tính - Unit: Kg

 

2015

2017

2018

2019

Sơ bộ
Prel.
 
2020

TỔNG SỐ - TOTAL

375,43

343,50

347,23

316,69

306,51

1. Thành phố Vĩnh Yên
Vinh Yen city

129,68

118,41

117,42

104,61

102,51

2. Thành phố Phúc Yên
Phuc Yen city

199,91

210,84

221,09

219,70

214,54

3. Huyện Lập Thạch
Lap Thach district

384,39

367,72

365,85

345,87

341,62

4. Huyện Tam Dương
Tam Duong district

414,11

374,44

399,35

356,08

332,69

5. Huyện Tam Đảo
Tam Dao district

352,85

322,54

324,05

293,09

286,32

6. Huyện Bình Xuyên
Binh Xuyen district

399,43

344,00

345,31

322,65

296,08

7. Huyện Yên Lạc
Yen Lac district

473,04

433,72

442,79

417,80

406,68

8. Huyện Vĩnh Tường
Vinh Tuong district

472,34

427,44

409,60

334,63

333,17

9. Huyện Sông Lô
Song Lo district

398,17

386,06

414,88

405,47

389,13