Số
trang trại năm 2020 phân theo ngành hoạt động
và phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number
of farms in 2020 by kinds of activity and by district
ĐVT: Trang trại - Unit: Farm
|
Tổng số |
Chia ra - Of which |
|||
Trang trại
trồng trọt Cultivation farm |
Trang trại chăn nuôi
Livestock farm |
Trang trại nuôi
trồng thủy sản |
Trang trại khác |
||
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
726 |
12 |
690 |
12 |
12 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
25 |
- |
25 |
- |
- |
2. Thành phố Phúc Yên |
25 |
1 |
23 |
- |
1 |
3. Huyện Lập Thạch |
245 |
6 |
231 |
7 |
1 |
4. Huyện Tam Dương |
200 |
- |
200 |
- |
- |
5. Huyện Tam Đảo |
18 |
- |
18 |
- |
- |
6. Huyện Bình Xuyên |
23 |
- |
23 |
- |
- |
7. Huyện Yên Lạc |
75 |
5 |
61 |
1 |
8 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
60 |
- |
54 |
4 |
2 |
9. Huyện Sông Lô |
55 |
- |
55 |
- |
- |