135

Diện tích và sản lýợng một số cây hàng nãm

Planted area and production of some annual crops

 

2015

2017

2018

2019

Sõ bộ
Prel.
 
2020

Diện tích - Area (Ha)

 

 

 

 

 

Mía - Sugar-cane

193,4

81,8

70,4

63,4

9,8

Cây có hạt chứa dầu - Oil bearing crops

5.612,7

3.948,0

3.691,6

3.568,5

3.280,2

Rau, ðậu các loại, hoa, cây cảnh
Vegetables, flowers and ornamental plants

 

 

 

 

 

Rau, ðậu các loại - Vegetables

9.142,4

9.439,9

9.094,4

9.409,2

10.321,0

Hoa, cây cảnh
Flowers and ornamental plants

137,3

121,5

108,8

129,5

168,7

Cây hàng nãm khác - Others annual crops

1.590,5

2.248,2

2.518,4

3.461,3

4.574,7

Sản lýợng (Tấn)
Production (Ton)

 

 

 

 

 

Mía - Sugar-cane

10.935,3

4.666,7

4.049,8

3.634,6

512,8

Cây có hạt chứa dầu - Oil bearing crops

10.400,8

7.576,7

7.292,4

7.387,1

6.850,6

Rau, ðậu các loại, hoa, cây cảnh
Vegetables, flowers and ornamental plants

 

 

 

 

 

Rau, ðậu các loại - Vegetables

183.198,2

194.425,4

191.364,5

207.819,5

226.053,3

Hoa (1000 bông) - Flowers (1000 flowers)

5.023,3

6.100,1

5.168,8

6.569,3

7.638,7

Cây cảnh (1000 cây)
Ornamental plants (1000 trees)

167,6

246,6

250,3

94,5

94,3

Cây hàng nãm khác - Others annual crops

-

61.871,1

88.000,5

127.538,4

169.787,6