Diện
tích và sản lýợng một số cây hàng nãm
Planted area and production
of some annual crops
|
2015 |
2017 |
2018 |
2019 |
Sõ bộ |
Diện
tích - Area (Ha) |
|
|
|
|
|
Mía
- Sugar-cane |
193,4 |
81,8 |
70,4 |
63,4 |
9,8 |
Cây có hạt
chứa dầu - Oil bearing crops |
5.612,7 |
3.948,0 |
3.691,6 |
3.568,5 |
3.280,2 |
Rau,
ðậu các loại, hoa, cây cảnh |
|
|
|
|
|
Rau, ðậu các loại - Vegetables |
9.142,4 |
9.439,9 |
9.094,4 |
9.409,2 |
10.321,0 |
Hoa,
cây cảnh |
137,3 |
121,5 |
108,8 |
129,5 |
168,7 |
Cây hàng nãm khác - Others annual crops |
1.590,5 |
2.248,2 |
2.518,4 |
3.461,3 |
4.574,7 |
Sản lýợng (Tấn) |
|
|
|
|
|
Mía
- Sugar-cane |
10.935,3 |
4.666,7 |
4.049,8 |
3.634,6 |
512,8 |
Cây có hạt
chứa dầu - Oil bearing crops |
10.400,8 |
7.576,7 |
7.292,4 |
7.387,1 |
6.850,6 |
Rau,
ðậu các loại, hoa, cây cảnh |
|
|
|
|
|
Rau, ðậu các loại - Vegetables |
183.198,2 |
194.425,4 |
191.364,5 |
207.819,5 |
226.053,3 |
Hoa
(1000 bông) - Flowers (1000 flowers) |
5.023,3 |
6.100,1 |
5.168,8 |
6.569,3 |
7.638,7 |
Cây
cảnh (1000 cây) |
167,6 |
246,6 |
250,3 |
94,5 |
94,3 |
Cây hàng nãm khác - Others annual crops |
- |
61.871,1 |
88.000,5 |
127.538,4 |
169.787,6 |