121

Năng suất lúa đông xuân
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh

Yield of spring paddy by district

ĐVT: Tạ/ha - Unit: Quintal/ha

 

2015

2017

2018

2019

Sơ bộ
Prel.
 
2020

TỔNG SỐ - TOTAL

59,68

61,00

63,04

62,29

61,13

1. Thành phố Vĩnh Yên
Vinh Yen city

54,71

57,60

59,84

59,04

59,02

2. Thành phố Phúc Yên
Phuc Yen city

49,76

54,24

56,66

57,16

56,27

3. Huyện Lập Thạch
Lap Thach district

58,80

58,50

59,95

62,18

61,22

4. Huyện Tam Dương
Tam Duong district

56,58

59,86

63,02

61,67

60,56

5. Huyện Tam Đảo
Tam Dao district

47,01

48,90

52,12

49,97

47,60

6. Huyện Bình Xuyên
Binh Xuyen district

57,09

58,66

61,67

60,52

60,10

7. Huyện Yên Lạc
Yen Lac district

67,75

68,55

69,53

69,20

68,30

8. Huyện Vĩnh Tường
Vinh Tuong district

66,48

67,74

68,67

67,20

65,11

9. Huyện Sông Lô
Song Lo district

57,78

57,38

60,76

59,41

58,43