Năng
suất sắn
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
ĐVT: Tạ/ha - Unit:
Quintal/ha
|
2015 |
2017 |
2018 |
2019 |
Sơ bộ |
TỔNG SỐ - TOTAL |
136,29 |
139,55 |
143,24 |
148,14 |
150,41 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
130,00 |
134,00 |
- |
350,00 |
- |
2. Thành phố Phúc Yên |
108,01 |
108,01 |
106,19 |
107,99 |
108,06 |
3. Huyện Lập Thạch |
123,95 |
121,61 |
122,45 |
124,24 |
123,36 |
4. Huyện Tam Dương |
150,27 |
152,00 |
155,65 |
157,00 |
155,50 |
5. Huyện Tam Đảo |
136,00 |
138,60 |
138,00 |
138,00 |
138,00 |
6. Huyện Bình Xuyên |
140,14 |
145,68 |
148,47 |
149,00 |
149,00 |
7. Huyện Yên Lạc |
- |
- |
- |
- |
- |
8. Huyện Vĩnh Tường |
150,00 |
- |
- |
- |
150,00 |
9. Huyện Sông Lô |
152,87 |
161,99 |
170,79 |
180,15 |
180,03 |