Diện
tích ngô
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of maize by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
|
2015 |
2017 |
2018 |
2019 |
Sơ bộ |
TỔNG SỐ - TOTAL |
16.095,9 |
15.128,8 |
14.293,9 |
11.167,8 |
9.638,9 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
102,3 |
75,5 |
74,0 |
52,3 |
69,9 |
2. Thành phố Phúc Yên |
430,8 |
470,7 |
522,8 |
304,7 |
243,5 |
3. Huyện Lập Thạch |
2.258,9 |
2.523,1 |
2.414,4 |
1.810,6 |
1.773,3 |
4. Huyện Tam Dương |
1.570,9 |
1.544,4 |
1.647,7 |
1.158,9 |
592,8 |
5. Huyện Tam Đảo |
1.386,9 |
1.021,1 |
877,1 |
649,5 |
489,8 |
6. Huyện Bình Xuyên |
1.422,5 |
996,6 |
950,0 |
772,7 |
587,1 |
7. Huyện Yên Lạc |
2.654,4 |
2.743,9 |
2.476,9 |
2.115,4 |
1.969,1 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
4.340,9 |
3.816,7 |
3.165,9 |
2.294,9 |
2.083,7 |
9. Huyện Sông Lô |
1.928,3 |
1.936,8 |
2.165,1 |
2.008,8 |
1.829,7 |