126

Diện tích ngô
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
    

Planted area of maize by district                                           

                                                                      Đơn vị tính - Unit: Ha

 

2015

2017

2018

2019

Sơ bộ
Prel.
 
2020

TỔNG SỐ - TOTAL

16.095,9

15.128,8

14.293,9

11.167,8

9.638,9

1. Thành phố Vĩnh Yên
Vinh Yen city

102,3

75,5

74,0

52,3

69,9

2. Thành phố Phúc Yên
Phuc Yen city

430,8

470,7

522,8

304,7

243,5

3. Huyện Lập Thạch
Lap Thach district

2.258,9

2.523,1

2.414,4

1.810,6

1.773,3

4. Huyện Tam Dương
Tam Duong district

1.570,9

1.544,4

1.647,7

1.158,9

592,8

5. Huyện Tam Đảo
Tam Dao district

1.386,9

1.021,1

877,1

649,5

489,8

6. Huyện Bình Xuyên
Binh Xuyen district

1.422,5

996,6

950,0

772,7

587,1

7. Huyện Yên Lạc
Yen Lac district

2.654,4

2.743,9

2.476,9

2.115,4

1.969,1

8. Huyện Vĩnh Tường
Vinh Tuong district

4.340,9

3.816,7

3.165,9

2.294,9

2.083,7

9. Huyện Sông Lô
Song Lo district

1.928,3

1.936,8

2.165,1

2.008,8

1.829,7