Sản
lượng lúa cả năm
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Production of paddy by district
ĐVT: Tấn - Unit: Ton
|
2015 |
2017 |
2018 |
2019 |
Sơ bộ |
TỔNG SỐ - TOTAL |
326.368,3 |
320.300,0 |
330.551,9 |
313.503,3 |
313.042,4 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
12.836,8 |
13.391,2 |
13.503,9 |
12.269,2 |
12.127,4 |
2. Thành phố Phúc Yên |
17.757,3 |
20.123,2 |
21.155,3 |
22.093,7 |
21.869,1 |
3. Huyện Lập Thạch |
38.665,6 |
39.176,8 |
39.468,7 |
39.290,5 |
39.233,3 |
4. Huyện Tam Dương |
34.872,6 |
34.586,6 |
38.078,1 |
35.925,7 |
36.061,9 |
5. Huyện Tam Đảo |
20.711,0 |
21.983,1 |
23.273,1 |
22.539,3 |
22.474,9 |
6. Huyện Bình Xuyên |
40.512,9 |
40.069,6 |
40.821,0 |
39.322,1 |
37.538,5 |
7. Huyện Yên Lạc |
58.807,3 |
53.630,9 |
56.195,7 |
54.703,9 |
54.359,3 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
73.943,3 |
69.230,1 |
68.170,8 |
57.718,7 |
59.898,5 |
9. Huyện Sông Lô |
28.261,5 |
28.108,5 |
29.885,3 |
29.640,1 |
29.479,5 |