119

Sản lượng lúa cả năm
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh

Production of paddy by district

ĐVT: Tấn - Unit: Ton

 

2015

2017

2018

2019

Sơ bộ
Prel.
 
2020

TỔNG SỐ - TOTAL

326.368,3

320.300,0

330.551,9

313.503,3

313.042,4

1. Thành phố Vĩnh Yên
Vinh Yen city

12.836,8

13.391,2

13.503,9

12.269,2

12.127,4

2. Thành phố Phúc Yên
Phuc Yen city

17.757,3

20.123,2

21.155,3

22.093,7

21.869,1

3. Huyện Lập Thạch
Lap Thach district

38.665,6

39.176,8

39.468,7

39.290,5

39.233,3

4. Huyện Tam Dương
Tam Duong district

34.872,6

34.586,6

38.078,1

35.925,7

36.061,9

5. Huyện Tam Đảo
Tam Dao district

20.711,0

21.983,1

23.273,1

22.539,3

22.474,9

6. Huyện Bình Xuyên
Binh Xuyen district

40.512,9

40.069,6

40.821,0

39.322,1

37.538,5

7. Huyện Yên Lạc
Yen Lac district

58.807,3

53.630,9

56.195,7

54.703,9

54.359,3

8. Huyện Vĩnh Tường
Vinh Tuong district

73.943,3

69.230,1

68.170,8

57.718,7

59.898,5

9. Huyện Sông Lô
Song Lo district

28.261,5

28.108,5

29.885,3

29.640,1

29.479,5