Đơn vị tính - Unit: Ha
|
2015 |
2017 |
2018 |
2019 |
Sơ bộ |
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
6.962,8 |
6.915,8 |
6.951,2 |
6.815,3 |
6.680,5 |
Phân theo loại
thủy sản |
|
|
|
|
|
Cá - Fish |
6.959,9 |
6.913,2 |
6.948,8 |
6.812,2 |
6.677,4 |
Tôm - Shrimp |
- |
- |
- |
- |
- |
Thủy sản
khác - Other aquatic |
2,9 |
2,6 |
2,4 |
3,1 |
3,1 |
Phân theo phương
thức nuôi |
|
|
|
|
|
Diện tích nuôi
thâm canh, bán thâm canh |
3.369,6 |
3.401,7 |
3.543,6 |
4.007,8 |
4.017,9 |
Diện tích nuôi
quảng canh |
3.593,2 |
3.514,1 |
3.407,6 |
2.807,4 |
2.662,6 |
Phân theo loại
nước nuôi |
|
|
|
|
|
Diện tích
nước ngọt |
6.962,8 |
6.915,8 |
6.951,2 |
6.815,3 |
6.680,5 |
Diện tích
nước lợ |
- |
- |
- |
- |
- |
Diện tích
nước mặn |
- |
- |
- |
- |
- |