110

Diện tích, sản lýợng cây lýõng thực có hạt

Planted area and production of cereals

 

Diện tích - Planted area

Sản lýợng - Production

 

Tổng số Total

Chia ra - Of which

Tổng số
Total

Chia ra - Of which

 

Lúa
Paddy

Ngô
Maize

Lúa
Paddy

Ngô
Maize

 

 

 

 

 

 

 

 

Ha

Tấn - Ton

2015

74.518,5

58.422,6

16.095,9

395.883,5

326.368,3

69.515,2

2017

73.014,9

57.886,1

15.128,8

385.801,6

320.300,0

65.501,6

2018

70.879,2

56.585,3

14.293,9

395.279,7

330.551,9

64.727,8

2019

65.292,0

54.124,2

11.167,8

365.958,5

313.503,3

52.455,3

Sõ bộ - Prel. 2020

63.503,3

53.864,4

9.638,9

358.996,3

313.042,4

45.953,9

 

Chỉ số phát triển (Nãm trýớc = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %

2015

101,13

99,71

106,64

100,06

98,54

107,9

2017

98,15

99,15

94,51

106,84

108,77

98,32

2018

97,07

97,75

94,48

102,46

103,20

98,82

2019

92,12

95,65

78,13

92,58

94,84

81,04

Sõ bộ - Prel. 2020

97,26

99,52

86,31

98,10

99,85

87,61