140

Diện tích cho sản phẩm và sản lýợng một số cây lâu nãm

Area having products and production of some perennial crops

 

 

2015

2017

2018

2019

Sõ bộ
Prel.
 
2020

Diện tích cho sản phẩm (Ha) 
Area having products (Ha)

 

 

 

 

 

Cây ãn quả - Fruit crops

 

 

 

 

 

Nho - Grape

0,3

0,6

0,6

0,7

1,7

Xoài - Mango

684,2

704,9

693,9

709,6

664,8

Cam - Organe

78,7

84,1

85,2

96,2

94,4

Táo - Apple

76,8

75,6

79,5

95,9

97,6

Nhãn - Longan

737,1

697

687,5

664,7

677,9

Vải, chôm chôm - Litchi, rambutan

1.972,9

1.852,6

1.830,0

1.821,1

1.831,1

Cây công nghiệp lâu nãm
Perennial industry crops

 

 

 

 

 

Cây lấy quả chứa dầu
Oil bearing fruit tree

20,0

17,5

15,8

18,5

190,3

Chè - Tea

265,9

249,3

240,4

158,4

144,6

Sản lýợng (Tấn)
Production (Ton)

 

 

 

 

 

Cây ãn quả - Fruit crops

 

 

 

 

 

Nho - Grape

0,8

1,1

1,4

1,1

2,8

Xoài - Mango

4.912,9

5.991,5

6.745,2

6.397,6

6.107,2

Cam - Organe

531,4

820,8

844,2

859,3

821,1

Táo - Apple

1.112,5

1.089,1

1.136,3

1.154,0

1.174,1

Nhãn - Longan

5.604,4

5.171,3

5.859,3

5.537,0

5.983,9

Vải, chôm chôm - Litchi, rambutan

12.821,3

9.318,2

10.108,5

9.135,2

9.641,2

Cây công nghiệp lâu nãm
Perennial industry crops

 

 

 

 

 

Cây lấy quả chứa dầu
Oil bearing fruit tree

412,2

267,2

241,1

240,0

243,3

Chè - Tea

656,2

1.273,7

1.236,2

1.044,2

985,6