Số
lượng trâu thời điểm 01/01
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of buffaloes as of 01st January by
district
ĐVT: Con - Unit: Head
|
2015 |
2017 |
2018 |
2019 |
Sơ bộ |
TỔNG SỐ - TOTAL |
20.162 |
18.904 |
18.142 |
17.581 |
18.215 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
249 |
185 |
196 |
198 |
313 |
2. Thành phố Phúc Yên |
1.421 |
1.351 |
1.382 |
1.130 |
949 |
3. Huyện Lập Thạch |
5.154 |
4.839 |
4.986 |
4.912 |
4.964 |
4. Huyện Tam Dương |
2.168 |
1.604 |
1.631 |
1.552 |
1.394 |
5. Huyện Tam Đảo |
3.585 |
3.715 |
2.984 |
2.718 |
3.121 |
6. Huyện Bình Xuyên |
2.127 |
1.931 |
1.616 |
1.410 |
1.439 |
7. Huyện Yên Lạc |
138 |
182 |
653 |
816 |
942 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
1.694 |
1.550 |
1.403 |
1.655 |
1.902 |
9. Huyện Sông Lô |
3.626 |
3.547 |
3.291 |
3.190 |
3.191 |
Ghi chú: Số liệu đầu con năm 2015, 2017 tính tại thời điểm 01/10.