111

Diện tích cây lương thực có hạt
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh

Planted area of cereals by district

      Đơn vị tính - Unit: Ha

 

2015

2017

2018

2019

Sơ bộ
Prel.
 
2020

TỔNG SỐ - TOTAL

74.518,5

73.014,9

70.879,2

65.292,0

63.503,3

1. Thành phố Vĩnh Yên
Vinh Yen city

2612,0

2553,3

2505,6

2279,2

2275,7

2. Thành phố Phúc Yên
Phuc Yen city

4.138,0

4.442,5

4.574,5

4.431,9

4.305,8

3. Huyện Lập Thạch
Lap Thach district

9.415,9

9.654,6

9.272,2

8.422,6

8.432,9

4. Huyện Tam Dương
Tam Duong district

8.222,6

8.155,3

8.213,2

7.603,0

6.953,7

5. Huyện Tam Đảo
Tam Dao district

6.002,7

5.569,9

5.464,7

5.226,0

5.106,1

6. Huyện Bình Xuyên
Binh Xuyen district

8.996,1

8.522,6

8.186,4

7.759,6

7.195,3

7. Huyện Yên Lạc
Yen Lac district

11.701,7

11.738,3

11.262,4

10.652,4

10.495,8

8. Huyện Vĩnh Tường
Vinh Tuong district

16.200,2

15.177,9

14.002,2

11.683,1

11.714,5

9. Huyện Sông Lô
Song Lo district

7.229,3

7.200,5

7.398,0

7.234,2

7.023,5