Sản lượng thủy sản
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Production of fishery by
district
|
2015 |
2017 |
2018 |
2019 |
Sơ bộ |
|
Nghìn tấn
- Thous. tons |
||||
TỔNG SỐ -
TOTAL |
19,8 |
20,2 |
21,0 |
22,0 |
22,9 |
1. Thành
phố Vĩnh Yên - Vinh Yen city |
0,7 |
0,7 |
0,7 |
0,7 |
0,7 |
2. Thành
phố Phúc Yên - Phuc Yen city |
0,6 |
0,6 |
0,7 |
0,7 |
0,8 |
3. Huyện
Lập Thạch - Lap Thach district |
1,4 |
1,4 |
1,5 |
1,6 |
1,7 |
4. Huyện
Tam Dương - Tam Duong district |
0,7 |
0,8 |
0,8 |
0,8 |
0,9 |
5. Huyện Tam Đảo - Tam Dao district |
0,2 |
0,2 |
0,2 |
0,2 |
0,2 |
6. Huyện
Bình Xuyên - Binh Xuyen district |
2,0 |
2,1 |
2,2 |
2,2 |
2,3 |
7. Huyện
Yên Lạc - Yen Lac district |
6,3 |
6,5 |
6,8 |
7,1 |
7,3 |
8. Huyện
Vĩnh Tường - Vinh Tuong district |
6,4 |
6,4 |
6,6 |
7,0 |
7,3 |
9. Huyện
Sông Lô - Song Lo district |
1,5 |
1,5 |
1,5 |
1,6 |
1,7 |
|
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
|
||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
103,13 |
104,12 |
103,96 |
104,79 |
103,87 |
1. Thành phố
Vĩnh Yên - Vinh Yen city |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
102,28 |
104,47 |
2. Thành
phố Phúc Yên - Phuc Yen city |
100,00 |
100,00 |
116,67 |
104,56 |
104,30 |
3. Huyện
Lập Thạch - Lap Thach district |
100,00 |
107,69 |
107,14 |
106,89 |
104,30 |
4. Huyện
Tam Dương - Tam Duong district |
77,78 |
114,28 |
100,00 |
105,33 |
103,59 |
5. Huyện Tam Đảo - Tam Dao district |
200,00 |
100,00 |
100,00 |
93,65 |
91,67 |
6. Huyện
Bình Xuyên - Binh Xuyen district |
95,24 |
105,00 |
104,76 |
102,02 |
103,99 |
7. Huyện
Yên Lạc - Yen Lac district |
105,00 |
103,17 |
104,62 |
104,05 |
103,82 |
8. Huyện
Vĩnh Tường - Vinh Tuong district |
106,67 |
104,92 |
103,13 |
105,76 |
104,05 |
9. Huyện
Sông Lô - Song Lo district |
107,14 |
100,00 |
100,00 |
108,31 |
103,85 |