165

Sản lượng thủy sản
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh

Production of fishery by district

 

2015

2017

2018

2019

Sơ bộ
Prel.
 
2020

 

Nghìn tấn - Thous. tons

TỔNG SỐ - TOTAL

19,8

20,2

21,0

22,0

22,9

1. Thành phố Vĩnh Yên - Vinh Yen city

0,7

0,7

0,7

0,7

0,7

2. Thành phố Phúc Yên - Phuc Yen city

0,6

0,6

0,7

0,7

0,8

3. Huyện Lập Thạch - Lap Thach district

1,4

1,4

1,5

1,6

1,7

4. Huyện Tam Dương - Tam Duong district

0,7

0,8

0,8

0,8

0,9

5. Huyện Tam Đảo - Tam Dao district

0,2

0,2

0,2

0,2

0,2

6. Huyện Bình Xuyên - Binh Xuyen district

2,0

2,1

2,2

2,2

2,3

7. Huyện Yên Lạc - Yen Lac district

6,3

6,5

6,8

7,1

7,3

8. Huyện Vĩnh Tường - Vinh Tuong district

6,4

6,4

6,6

7,0

7,3

9. Huyện Sông Lô - Song Lo district

1,5

1,5

1,5

1,6

1,7

 

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %

TỔNG SỐ - TOTAL

103,13

104,12

103,96

104,79

103,87

1. Thành phố Vĩnh Yên - Vinh Yen city

100,00

100,00

100,00

102,28

104,47

2. Thành phố Phúc Yên - Phuc Yen city

100,00

100,00

116,67

104,56

104,30

3. Huyện Lập Thạch - Lap Thach district

100,00

107,69

107,14

106,89

104,30

4. Huyện Tam Dương - Tam Duong district

77,78

114,28

100,00

105,33

103,59

5. Huyện Tam Đảo - Tam Dao district

200,00

100,00

100,00

93,65

91,67

6. Huyện Bình Xuyên - Binh Xuyen district

95,24

105,00

104,76

102,02

103,99

7. Huyện Yên Lạc - Yen Lac district

105,00

103,17

104,62

104,05

103,82

8. Huyện Vĩnh Tường - Vinh Tuong district

106,67

104,92

103,13

105,76

104,05

9. Huyện Sông Lô - Song Lo district

107,14

100,00

100,00

108,31

103,85