128

Sản lượng ngô
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh

Production of maize by district

ĐVT: Tấn - Unit: Ton

 

2015

2017

2018

2019

Sơ bộ
Prel.
 
2020

TỔNG SỐ - TOTAL

69.515,2

65.501,6

64.727,8

52.455,3

45.953,9

1. Thành phố Vĩnh Yên
Vinh Yen city

468,3

340,1

325,3

232,1

306,3

2. Thành phố Phúc Yên
Phuc Yen city

1.743,1

1.907,1

2.150,2

1.269,5

1.018,8

3. Huyện Lập Thạch
Lap Thach district

8.759,3

9.988,3

10.015,9

7.950,7

7.986,9

4. Huyện Tam Dương
Tam Duong district

6.328,1

6.226,0

6.560,4

4.936,4

2.577,3

5. Huyện Tam Đảo
Tam Dao district

4.851,9

3.760,5

3.249,8

2.370,4

1.828,7

6. Huyện Bình Xuyên
Binh Xuyen district

5.608,3

3.925,3

3.894,6

3.083,8

2.380,7

7. Huyện Yên Lạc
Yen Lac district

13.070,4

13.310,6

12.685,4

10.872,9

9.996,5

8. Huyện Vĩnh Tường
Vinh Tuong district

20.166,7

17.137,7

15.340,0

11.215,9

10.092,6

9. Huyện Sông Lô
Song Lo district

8.519,1

8.906,0

10.506,2

10.523,6

9.766,1