DOANH NGHIỆP, HỢP TÁC XÃ
VÀ CƠ SỞ SẢN XUẤT KINH DOANH CÁ THỂ  

ENTERPRISE, COOPERATIVE
AND INDIVIDUAL BUISNESS ESTABLISHMENT
    

               

           

Biểu
Table

 

Trang
Page

 

Giải thích thuật ngữ, nội dung và phương pháp tính

một số chỉ tiêu thống kê doanh nghiệp và hợp tác xã

Explanation of terminology, content and methodology of

some statistical indicators on enterprise and cooperative

149

 

Tổng quan về doanh nghiệp và cơ sở sản xuất kinh doanh cá thể năm 2020

Enterprises and individual business establishments in 2020

159

61

Số doanh nghiệp đang hoạt động SXKD tại thời điểm 31/12 hàng năm
phân theo loại hình doanh nghiệp
Number of acting enterprises as of annual 31 Dec. by types of enterprise

163

62

Số doanh nghiệp đang hoạt động SXKD tại thời điểm 31/12 hàng năm
phân theo ngành kinh tế
Number of acting enterprises as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity

165

63

Số doanh nghiệp đang hoạt động SXKD tại thời điểm 31/12 hàng năm
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of acting enterprises as of annual 31 Dec. by district

167

64

Tổng số lao động trong các doanh nghiệp đang hoạt động SXKD
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp
Number of employees of acting in enterprises as of annual 31 Dec.
 by types of enterprise

168

65

Tổng số lao động trong các doanh nghiệp đang hoạt động SXKD
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
Number of employees of acting in enterprises as of annual 31 Dec.
by kinds of economic activity

170

66

Tổng số lao động trong các doanh nghiệp đang hoạt động SXKD
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of employees of acting in enterprises as of annual 31 Dec. by district

172

67

Số lao động nữ trong các doanh nghiệp đang hoạt động SXKD
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp
Number of female employees of acting in enterprises as of annual 31 Dec.
by types of enterprise

173

68

Số lao động nữ trong các doanh nghiệp đang hoạt động SXKD
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
Number of female employees of acting in enterprises as of annual 31 Dec.
by kinds of economic activity

175

69

Số lao động nữ trong các doanh nghiệp đang hoạt động SXKD
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of female employees of acting in enterprises as of annual 31 Dec. by district

177

70

Vốn sản xuất kinh doanh bình quân năm của các doanh nghiệp
phân theo loại hình doanh nghiệp
Annual average capital of enterprises by types of enterprise

178

71

Vốn sản xuất kinh doanh bình quân hàng năm của các doanh nghiệp
phân theo ngành kinh tế
Annual average capital of enterprises by kinds of economic activity

180

72

Vốn sản xuất kinh doanh bình quân năm của các doanh nghiệp
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Annual average capital of enterprises
by district

182

73

Giá trị tài sản cố định và đầu tư tài chính dài hạn của các doanh nghiệp
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp
Value of fixed asset
and long term investment of enterprises
as of annual 31 Dec. by types of enterprise

183

74

Giá trị tài sản cố định và đầu tư tài chính dài hạn của các doanh nghiệp
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
Value of fixed asset and long term investment of enterprises
 as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity

185

75

Giá trị tài sản cố định và đầu tư tài chính dài hạn của các doanh nghiệp
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Value of fixed asset and long term investment of enterprises
 as of annual 31 Dec.
by district

187

76

Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp
phân theo loại hình doanh nghiệp
Net turnover from business of enterprises by types of enterprise

188

77

Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp
phân theo ngành kinh tế
Net turnover from business of enterprises by kinds of economic activity

190

78

Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Net turnover from business of enterprises by district

192

79

Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2019
phân theo quy mô lao động và phân theo loại hình doanh nghiệp
Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2019 by size of employees
and by types of enterprise

193

80

Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2019
phân theo quy mô lao động và phân theo ngành kinh tế
Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2019 by size of employees
and by kinds of economic activity

195

81

Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2019
phân theo quy mô lao động và phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2019 by size of employees
and by district

198

82

Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2019
phân theo quy mô vốn và phân theo loại hình doanh nghiệp
Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2019 by size of capital
and by types of enterprise

199

83

Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2019
phân theo quy mô vốn và phân theo ngành kinh tế
Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2019 by size of capital
and by kinds of economic activity

201

84

Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2019
phân theo quy mô vốn và phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2019 by size of capital
and by district

203

85

Tổng thu nhập của người lao động trong doanh nghiệp
phân theo loại hình doanh nghiệp
Total compensation of employees in enterprises by types of enterprise

204

86

Tổng thu nhập của người lao động trong doanh nghiệp
phân theo ngành kinh tế
Total compensation of employees in enterprises
by kinds of economic activity

206

87

Tổng thu nhập của người lao động trong doanh nghiệp
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Total compensation of employees in enterprises by district

208

88

Thu nhập bình quân một tháng của người lao động trong doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
Average compensation per month of employees in enterprises
by types of enterprise

209

89

Thu nhập bình quân một tháng của người lao động trong doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
Average compensation per month of employees in enterprises
by kinds of economic activity

210

90

Thu nhập bình quân một tháng của người lao động trong doanh nghiệp phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Average compensation per month of employees in enterprises by district

212

91

Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
Profit before taxes of enterprises by types of enterprise

213

92

Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
Profit before taxes of enterprises by kinds of economic activity

215

93

Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Profit before taxes of enterprises by district

217

94

Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp
phân theo loại hình doanh nghiệp
The rate of profit on the turnover of enterprises by types of enterprise

218

95

Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
The rate of profit on the turnover of enterprises by kinds of economic activity

219

96

Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
The rate of profit on the turnover of enterprises by district

221

97

Trang bị  tài sản cố định bình quân 1 lao động của doanh nghiệp
phân theo loại hình doanh nghiệp và phân theo ngành kinh tế
Average fixed asset per employee of enterprises by types of enterprise
and by kinds of economic activity

222

98

Trang bị  tài sản cố định bình quân 1 lao động của doanh nghiệp
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Average fixed asset per employee of enterprises by by district

224

99

Số hợp tác xã phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of cooperatives by district

225

100

Số lao động trong hợp tác xã phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of employees in cooperatives by district

226

101

Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản
phân theo ngành kinh tế
Number of non-farm individual business establishments
by kinds of economic activity

227

102

Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of non-farm individual business establishments by district

229

103

Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp
và thủy sản phân theo ngành kinh tế
Number of employees in the non-farm individual business establishments
by kinds of economic activity

230

104

Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of employees in the non-farm individual business establishments
by district

232

105

Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp
và thủy sản phân theo ngành kinh tế
Number of female employees in the non-farm individual business establishments by kinds of economic activity

233

106

Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp
và thủy sản phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of female employees in the non-farm individual business establishments by district

235

107

Giá trị tài sản cố định của các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp
và thủy sản phân theo ngành kinh tế
Value of fixed asset of the non-farm individual business establishments
by kinds of economic activity

236