DOANH NGHIỆP, HỢP TÁC XÃ
VÀ CƠ SỞ SẢN XUẤT KINH DOANH CÁ THỂ
ENTERPRISE,
COOPERATIVE
AND INDIVIDUAL BUISNESS ESTABLISHMENT
Biểu |
|
Trang |
|
Giải thích thuật ngữ,
nội dung và phương pháp tính một số chỉ tiêu thống
kê doanh nghiệp và hợp tác xã |
149 |
|
Tổng quan về doanh
nghiệp và cơ sở sản xuất kinh doanh cá thể năm
2020 |
159 |
61 |
163 |
|
62 |
165 |
|
63 |
167 |
|
64 |
168 |
|
65 |
170 |
|
66 |
172 |
|
67 |
173 |
|
68 |
175 |
|
69 |
177 |
|
70 |
178 |
|
71 |
180 |
|
72 |
182 |
|
73 |
183 |
|
74 |
185 |
|
75 |
187 |
|
76 |
188 |
|
77 |
190 |
|
78 |
192 |
|
79 |
193 |
|
80 |
195 |
|
81 |
198 |
|
82 |
199 |
|
83 |
201 |
|
84 |
203 |
|
85 |
204 |
|
86 |
206 |
|
87 |
208 |
|
88 |
209 |
|
89 |
210 |
|
90 |
212 |
|
91 |
213 |
|
92 |
215 |
|
93 |
217 |
|
94 |
218 |
|
95 |
219 |
|
96 |
221 |
|
97 |
222 |
|
98 |
224 |
|
99 |
Số hợp tác xã phân theo
huyện/thành phố thuộc tỉnh |
225 |
100 |
226 |
|
101 |
227 |
|
102 |
229 |
|
103 |
230 |
|
104 |
232 |
|
105 |
233 |
|
106 |
235 |
|
107 |
236 |