92

Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp
phân theo ngành kinh tế

Profit before taxes of enterprises by kinds of economic activity

ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs

 

2015

2016

2017

2018

2019

TỔNG SỐ - TOTAL

24.424.046

28.619.292

27.984.994

35.503.567

36.799.873

Nông nghiệp, lâm nghiệp
và thủy sản - Agriculture, forestry and fishing

-15.788

-9.054

9.394

-3.851

-1.695

Khai khoáng
Mining and quarrying

1.379

-366

-6.421

-3.920

-15.935

Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing

24.239.703

27.845.681

27.052.205

34.688.383

36.637.370

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply

6.362

1.826

35.587

73.148

102.541

Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải - Water supply, sewerage, waste management and remediation activities

11.119

18.425

23.195

29.524

20.730

Xây dựng - Construction

-540.446

621.298

-123.420

-55.138

-76.049

Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles

126.165

-20.656

142.882

-54.612

-255.284

Vận tải, kho bãi
Transport and storage

-6.409

-26.560

-150.456

-293.407

-269.820

Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities

1.879

5.382

5.121

-23.334

-38.711

Thông tin và truyền thông
Information and communication

276

-246

-53

1.727

5.191

Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities

99

-351

-190

704

-766


 

Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities

101.247

-42.204

118.271

347.090

63.332


Hoạt động chuyên môn,
khoa học và công nghệ
Professional scientific and technology activities

68.612

-508.196

-7.366

-81.969

-348.378

Hoạt động hành chính và dịch vụ
hỗ trợ - Administrative and support services activities

398.400

737.660

858.026

844.707

-12.054

Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý NN,
an ninh, QP; Bảo đảm xã hội bắt buộc - Activities of communist Party, socio-political organizations; Public administration and defence; compulsory security

              -  

              -  

              -  

              -  

              -  

Giáo dục và đào tạo
Education and training

-15

-1.835

-4.450

-5.139

-3.757

Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
Human health and social work activities

648

1.398

383

1.541

3.774

Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation

21.460

-13.897

27.498

28.175

23.899

Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities

9.355

10.987

4.788

9.939

965.484

Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
Activities of households as employers; undifferentiated goods and service producing activities of households for own use

-

-

-

-

-

Hoạt động của các tổ chức
và cơ quan quốc tế - Activities of extraterritorial organizations
and bodies

-

-

-

-

-