82

Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2019
phân theo quy mô vốn và phân theo loại hình doanh nghiệp

Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2019
by size of capital and types of enterprise

 

Tổng số Total

Phân theo quy mô vốn - By size of capital

Dưới
0,5 tỷ đồng
Under
0.5 bill. dongs

Từ 0,5 tỷ đến dưới
1 tỷ đồng
From 0.5
to under
1 bill. dongs

Từ 1 tỷ đến dưới 500 tỷ đồng
From 1 to under 500 bill. dongs

Từ 500
tỷ đồng trở lên
From
500 bill. dongs
and over

 

Doanh nghiệp - Enterprise

TỔNG SỐ - TOTAL

5.863

351

324

5.093

95

Doanh nghiệp Nhà nước
State owned enterprise

10

-

-

7

3

DN 100% vốn Nhà nước
100% capital State owned

6

-

-

4

2

DN hơn 50% vốn Nhà nước
Over 50% capital State owned

4

-

-

3

1

Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
Non-State enterprise

5.541

351

321

4.823

46

Tư nhân - Private

207

30

28

149

-

Công ty hợp danh - Collective name

4

1

-

3

-

Công ty TNHH - Limited Co.

4.061

261

256

3.524

20

Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
Joint stock Co. having capital of State

8

-

-

8

-

Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
Joint stock Co. without capital of State

1.261

59

37

1.139

26

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment enterprise

312

-

3

263

46

DN 100% vốn nước ngoài
100% foreign capital

293

-

3

248

42

DN liên doanh với nước ngoài
Joint venture

19

-

-

15

4

 

 

 

Cơ cấu - Structure (%)

TỔNG SỐ - TOTAL

100,00

5,99

5,53

86,87

1,62

Doanh nghiệp Nhà nước
State owned enterprise

100,00

-

-

70,00

30,00

DN 100% vốn Nhà nước
100% capital State owned

100,00

-

-

-

-

DN hơn 50% vốn Nhà nước
Over 50% capital State owned

100,00

-

-

75,00

25,00

Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
Non-State enterprise

100,00

6,33

5,79

87,04

0,83

Tư nhân - Private

100,00

14,49

13,53

71,98

-

Công ty hợp danh - Collective name

100,00

25,00

-

75,00

-

Công ty TNHH - Limited Co.

100,00

6,43

6,30

86,78

0,49

Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
Joint stock Co. having capital of State

100,00

-

-

100,00

-

Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
Joint stock Co. without capital of State

100,00

4,68

2,93

90,33

2,06

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment enterprise

100,00

-

0,96

84,29

14,74

DN 100% vốn nước ngoài
100% foreign capital

100,00

-

1,02

84,64

14,33

DN liên doanh với nước ngoài
Joint venture

100,00

-

-

78,95

21,05