Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2019
by size of capital and types of enterprise
|
Tổng số
Total |
Phân theo quy mô
vốn - By size of capital |
|||
Dưới |
Từ 0,5 tỷ đến dưới |
Từ 1 tỷ
đến dưới 500 tỷ đồng |
Từ 500 |
||
|
Doanh nghiệp -
Enterprise |
||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
5.863 |
351 |
324 |
5.093 |
95 |
Doanh nghiệp Nhà nước |
10 |
- |
- |
7 |
3 |
DN 100% vốn Nhà nước |
6 |
- |
- |
4 |
2 |
DN hơn 50% vốn Nhà
nước |
4 |
- |
- |
3 |
1 |
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước |
5.541 |
351 |
321 |
4.823 |
46 |
Tư nhân - Private |
207 |
30 |
28 |
149 |
- |
Công ty hợp danh - Collective
name |
4 |
1 |
- |
3 |
- |
Công ty TNHH - Limited
Co. |
4.061 |
261 |
256 |
3.524 |
20 |
Công ty cổ phần
có vốn Nhà nước |
8 |
- |
- |
8 |
- |
Công ty cổ phần
không có vốn Nhà nước |
1.261 |
59 |
37 |
1.139 |
26 |
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài |
312 |
- |
3 |
263 |
46 |
DN 100% vốn nước
ngoài |
293 |
- |
3 |
248 |
42 |
DN
liên doanh với nước ngoài |
19 |
- |
- |
15 |
4 |
|
Cơ cấu -
Structure (%) |
||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
100,00 |
5,99 |
5,53 |
86,87 |
1,62 |
Doanh nghiệp Nhà nước |
100,00 |
- |
- |
70,00 |
30,00 |
DN 100% vốn Nhà nước |
100,00 |
- |
- |
- |
- |
DN hơn 50% vốn Nhà
nước |
100,00 |
- |
- |
75,00 |
25,00 |
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước |
100,00 |
6,33 |
5,79 |
87,04 |
0,83 |
Tư nhân - Private |
100,00 |
14,49 |
13,53 |
71,98 |
- |
Công ty hợp danh - Collective
name |
100,00 |
25,00 |
- |
75,00 |
- |
Công ty TNHH - Limited
Co. |
100,00 |
6,43 |
6,30 |
86,78 |
0,49 |
Công ty cổ phần
có vốn Nhà nước |
100,00 |
- |
- |
100,00 |
- |
Công ty cổ phần
không có vốn Nhà nước |
100,00 |
4,68 |
2,93 |
90,33 |
2,06 |
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài |
100,00 |
- |
0,96 |
84,29 |
14,74 |
DN 100% vốn nước
ngoài |
100,00 |
- |
1,02 |
84,64 |
14,33 |
DN
liên doanh với nước ngoài |
100,00 |
- |
- |
78,95 |
21,05 |