78

Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh

Net turnover from business of enterprises by district

ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs

 

2015

2016

2017

2018

2019

 

 

 

 

 

 

TỔNG SỐ - TOTAL

204.251.679

244.436.768

331.594.215

399.129.517

453.834.773

1. Thành phố Vĩnh Yên
Vinh Yen city

39.882.420

50.681.618

82.741.923

87.871.080

104.253.167

2. Thành phố Phúc Yên
Phuc Yen city

112.579.883

125.918.420

132.409.729

162.876.078

172.790.581

3. Huyện Lập Thạch
Lap Thach district

988.907

1.523.360

2.127.316

3.550.101

4.406.732

4. Huyện Tam Dương
Tam Duong district

1.099.993

2.161.436

4.113.508

6.798.634

7.846.918

5. Huyện Tam Đảo
Tam Dao district

374.306

452.458

1.105.906

1.334.250

1.311.090

6. Huyện Bình Xuyên
Binh Xuyen district

40.064.605

50.309.745

90.745.511

115.998.299

140.088.332

7. Huyện Yên Lạc
Yen Lac district

3.580.037

4.912.730

7.018.994

8.772.153

8.108.408

8. Huyện Vĩnh Tường
Vinh Tuong district

5.449.711

8.014.188

10.232.886

11.061.774

13.978.134

9. Huyện Sông Lô
Song Lo district

231.817

462.813

1.098.442

867.149

1.051.411