Số cơ sở
kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản
phân theo ngành kinh tế
Number of non-farm individual business
establishments
by kinds of economic activity
ĐVT:
Cơ sở - Unit: Establishment
|
2015 |
2017 |
2018 |
2019 |
Sơ bộ |
|
|
|
|
|
|
TỔNG
SỐ - TOTAL |
65.125 |
68.876 |
69.048 |
71.688 |
69.847 |
Phân theo ngành cấp
II |
|
|
|
|
|
Khai khoáng |
97 |
65 |
64 |
65 |
63 |
Công nghiệp chế biến, chế tạo |
15.959 |
16.836 |
16.888 |
17.287 |
17.061 |
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
nước nóng, hơi nước và điều hòa không
khí gas, hot water, steam and
airconditioning |
12 |
11 |
11 |
11 |
11 |
Cung cấp nước; hoạt động quản
lý và xử lý rác thải,
nước thải – Water supply, management and treatment of garbiage and waste water |
102 |
124 |
123 |
128 |
132 |
Xây dựng - Construction |
1.893 |
2.406 |
2.409 |
2.658 |
2.641 |
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ khác of motor vehicles, motor
cycles |
30.771 |
31.696 |
31.775 |
32.423 |
32.039 |
Vận tải, kho bãi |
4.171 |
4.723 |
4.680 |
5.032 |
4.560 |
Dịch vụ lưu trú và ăn uống |
6.345 |
5.991 |
6.002 |
6.349 |
6.042 |
Thông tin và truyền thông |
227 |
265 |
267 |
273 |
279 |
Hoạt động tài chính, ngân hàng
và bảo hiểm |
80 |
97 |
97 |
99 |
92 |
Hoạt động kinh doanh bất động sản |
1.344 |
2.337 |
2.374 |
2.921 |
2.735 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
|
407 |
229 |
232 |
237 |
214 |
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ
trợ |
691 |
751 |
762 |
774 |
668 |
Giáo dục
và đào tạo |
81 |
86 |
86 |
86 |
75 |
Y tế và hoạt
động trợ giúp xã hội |
252 |
277 |
279 |
284 |
286 |
Nghệ thuật,
vui chơi và giải trí |
313 |
335 |
338 |
347 |
313 |
Hoạt động
dịch vụ khác |
2.380 |
2.644 |
2.659 |
2.712 |
2.635 |
Hoạt động
làm thuê các công việc trong các hộ gia đình, sản xuất
sản phẩm vật chất và dịch vụ
tự tiêu dùng của hộ gia đình undifferentiated goods and service-producing
activities of households for own use |
- |
3 |
2 |
2 |
1 |