93

Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh

Profit before taxes of enterprises by district

ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs

 

2015

2016

2017

2018

2019

 

 

 

 

 

 

TỔNG SỐ - TOTAL

24.424.046

28.619.292

27.984.994

35.503.567

36.799.873

1. Thành phố Vĩnh Yên
Vinh Yen city

1.336.244

2.232.765

3.378.200

2.210.148

2.243.998

2. Thành phố Phúc Yên
Phuc Yen city

21.036.655

23.588.312

22.218.870

29.151.777

30.178.383

3. Huyện Lập Thạch
Lap Thach district

-1.375

-21.868

-11.475

-80.571

-72.440

4. Huyện Tam Dương
Tam Duong district

6.150

5.836

22.260

4.678

-47.373

5. Huyện Tam Đảo
Tam Dao district

20.414

-1.725

17.979

2.251

-31.098

6. Huyện Bình Xuyên
Binh Xuyen district

2.011.332

2.591.730

2.435.254

4.348.172

5.056.684

7. Huyện Yên Lạc
Yen Lac district

2.929

-13.395

-38.607

-46.312

-75.846

8. Huyện Vĩnh Tường
Vinh Tuong district

14.870

240.317

-30.180

-77.831

-430.001

9. Huyện Sông Lô
Song Lo district

-3.173

-2.680

-7.307

-8.745

-22.435