74

Giá trị tài sản cố định và đầu tư tài chính dài hạn
của các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12 hàng năm
phân theo ngành kinh tế

Value of fixed asset and long term investment of enterprises
as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity

ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs

 

2015

2016

2017

2018

2019

TỔNG SỐ - TOTAL

44.142.227

57.521.919

73.925.748

94.027.065

103.915.168

Nông nghiệp, lâm nghiệp
và thủy sản - Agriculture, forestry and fishing

1.600.386

1.487.385

2.166.840

1.850.164

2.218.669

Khai khoáng
Mining and quarrying

81.300

79.380

174.580

112.111

91.095

Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing

31.132.168

38.259.058

47.784.695

60.207.848

66.158.921

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply

81.689

144.538

158.268

191.055

187.358

Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải - Water supply, sewerage, waste management and remediation activities

504.702

646.495

842.945

803.043

966.501

Xây dựng - Construction

3.731.553

3.810.331

5.193.471

8.655.215

8.677.505

Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles

2.278.610

2.586.507

4.633.578

6.362.475

6.972.140

Vận tải, kho bãi
Transport and storage

545.375

945.971

1.297.764

1.423.413

1.520.958

Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities

987.448

1.949.300

2.347.111

3.324.934

3.389.416

Thông tin và truyền thông
Information and communication

5.739

3.217

2.255

967

4.484

Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities

3.002

6.828

7.688

4.938

6.879


 

Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities

751.356

4.052.413

5.428.772

7.110.522

8.179.918


Hoạt động chuyên môn,
khoa học và công nghệ
Professional scientific and technology activities

83.818

253.218

243.301

330.510

633.365

Hoạt động hành chính và dịch vụ
hỗ trợ - Administrative and support services activities

1.891.079

2.500.873

2.387.714

2.483.639

250.634

Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý NN,
an ninh, QP; Bảo đảm xã hội bắt buộc - Activities of communist Party, socio-political organizations; Public administration and defence; compulsory security

-

-

-

-

-

Giáo dục và đào tạo
Education and training

41.721

59.952

108.687

96.558

125.082

Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
Human health and social work activities

95.326

113.297

159.720

193.153

212.930

Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation

324.104

608.085

957.491

858.524

1.955.035

Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities

2.851

15.071

30.868

17.996

2.364.278

Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
Activities of households as employers; undifferentiated goods
and service producing
activities of households for own use

-

-

-

-

-

Hoạt động của các tổ chức
và cơ quan quốc tế - Activities of extraterritorial organizations
and bodies

-

-

-

-

-