ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
|
2015 |
2016 |
2017 |
2018 |
2019 |
TỔNG SỐ -
TOTAL |
44.142.227 |
57.521.919 |
73.925.748 |
94.027.065 |
103.915.168 |
Nông nghiệp, lâm nghiệp |
1.600.386 |
1.487.385 |
2.166.840 |
1.850.164 |
2.218.669 |
Khai khoáng |
81.300 |
79.380 |
174.580 |
112.111 |
91.095 |
Công nghiệp chế biến, chế
tạo |
31.132.168 |
38.259.058 |
47.784.695 |
60.207.848 |
66.158.921 |
Sản xuất và phân phối điện,
khí đốt, nước nóng, hơi nước
và điều hòa không khí |
81.689 |
144.538 |
158.268 |
191.055 |
187.358 |
Cung cấp nước; hoạt động
quản lý và xử lý rác thải, nước thải
- Water supply, sewerage, waste
management and remediation activities |
504.702 |
646.495 |
842.945 |
803.043 |
966.501 |
Xây dựng - Construction |
3.731.553 |
3.810.331 |
5.193.471 |
8.655.215 |
8.677.505 |
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa
ô tô, xe máy và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles |
2.278.610 |
2.586.507 |
4.633.578 |
6.362.475 |
6.972.140 |
Vận tải, kho bãi |
545.375 |
945.971 |
1.297.764 |
1.423.413 |
1.520.958 |
Dịch vụ lưu trú và ăn uống |
987.448 |
1.949.300 |
2.347.111 |
3.324.934 |
3.389.416 |
Thông tin và truyền thông |
5.739 |
3.217 |
2.255 |
967 |
4.484 |
Hoạt động
tài chính, ngân hàng và bảo hiểm |
3.002 |
6.828 |
7.688 |
4.938 |
6.879 |
Hoạt động kinh doanh bất động
sản |
751.356 |
4.052.413 |
5.428.772 |
7.110.522 |
8.179.918 |
Hoạt động chuyên môn, |
83.818 |
253.218 |
243.301 |
330.510 |
633.365 |
Hoạt động hành chính và dịch
vụ |
1.891.079 |
2.500.873 |
2.387.714 |
2.483.639 |
250.634 |
Hoạt động của
Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị -
xã hội, quản lý NN, |
- |
- |
- |
- |
- |
Giáo dục và đào tạo |
41.721 |
59.952 |
108.687 |
96.558 |
125.082 |
Y tế và hoạt động trợ
giúp xã hội |
95.326 |
113.297 |
159.720 |
193.153 |
212.930 |
Nghệ thuật, vui chơi và giải
trí |
324.104 |
608.085 |
957.491 |
858.524 |
1.955.035 |
Hoạt động dịch vụ
khác |
2.851 |
15.071 |
30.868 |
17.996 |
2.364.278 |
Hoạt động làm thuê các công việc
trong các hộ gia đình, sản xuất sản phẩm
vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ
gia đình |
- |
- |
- |
- |
- |
Hoạt động của các tổ
chức |
- |
- |
- |
- |
- |