Số lao động nữ trong
các doanh nghiệp đang hoạt động
sản xuất kinh doanh tại thời điểm 31/12 hàng năm
phân theo ngành kinh tế
ĐVT: Người -
Unit: Person
|
2015 |
2016 |
2017 |
2018 |
2019 |
TỔNG SỐ - TOTAL |
70.350 |
89.767 |
103.053 |
108.013 |
114.109 |
Nông nghiệp,
lâm nghiệp và thủy sản |
369 |
349 |
463 |
423 |
412 |
Khai
khoáng |
57 |
58 |
81 |
98 |
121 |
Công nghiệp
chế biến, chế tạo Manufacturing |
56.287 |
74.982 |
88.578 |
92.307 |
96.730 |
Sản
xuất và phân phối điện, khí đốt, |
29 |
46 |
54 |
40 |
66 |
Cung cấp
nước; hoạt động quản lý và xử
lý rác thải, nước thải Water supply, sewerage, waste management and remediation activities |
700 |
759 |
709 |
733 |
719 |
Xây dựng
- Construction |
3.457 |
4.306 |
3.723 |
3.089 |
3.618 |
Bán buôn
và bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy repair of motor vehicles and motorcycles |
3.741 |
4.482 |
4.535 |
5.224 |
5.567 |
Vận
tải, kho bãi - Transport
and storage |
392 |
576 |
508 |
638 |
637 |
Dịch
vụ lưu trú và ăn uống |
911 |
1.057 |
1.004 |
1.475 |
1.513 |
Thông tin
và truyền thông |
36 |
33 |
17 |
24 |
31 |
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo
hiểm |
52 |
67 |
111 |
98 |
130 |
Hoạt
động kinh doanh bất động sản |
457 |
799 |
831 |
811 |
1.027 |
Hoạt
động chuyên môn, khoa học và công nghệ |
366 |
720 |
909 |
1.220 |
1.223 |
Hoạt
động hành chính và dịch vụ hỗ trợ |
2.860 |
474 |
437 |
825 |
889 |
Hoạt động của Đảng Cộng sản,
tổ chức organizations; Public administration and defence; compulsory security |
- |
- |
- |
- |
- |
Giáo dục
và đào tạo |
83 |
213 |
239 |
289 |
484 |
Y tế
và hoạt động trợ giúp xã hội |
238 |
342 |
303 |
311 |
341 |
Nghệ
thuật, vui chơi và giải trí |
235 |
432 |
472 |
311 |
411 |
Hoạt
động dịch vụ khác |
80 |
72 |
79 |
97 |
190 |
Hoạt
động làm thuê các công việc trong các hộ undifferentiated goods and service producing activities of households for own use |
- |
- |
- |
- |
- |
Hoạt
động của các tổ chức và cơ quan quốc tế |
- |
- |
- |
- |
- |