80

Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2019
phân theo quy mô lao động và phân theo ngành kinh tế

Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2019
by size of employees and by kinds of economic activity

ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise

 

 

Tổng số Total

Phân theo quy mô lao động
By size of employees

 

Dưới
5 người
Under 5 pers.

Từ 5
đến 9 người
From 5 to 9 pers.

Từ 10 đến dưới 200 người
From 10 to under 200 pers.

Từ 200 đến dưới 4999 người
From 200 to under 4999 pers.

Từ 5000
người
trở lên From
5000 pers.
 and over

TỔNG SỐ - TOTAL

5.863

2.269

1.874

1.582

137

1

Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản Agriculture, forestry and fishing

54

21

27

5

1

 

Khai khoáng
Mining and quarrying

40

18

12

10

-

-

Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing

1.232

279

317

519

116

1

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí - Electricity, gas, steam and air conditioning supply

24

2

16

6

-

-

Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải
Water supply, sewerage, waste management and remediation activities

34

1

10

21

2

-

Xây dựng - Construction

1.120

343

405

366

6

-

Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles

2.008

1.010

650

346

2

-

 

Vận tải, kho bãi
Transport and storage

294

125

87

80

2

-

Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities

203

90

69

41

3

-

Thông tin và truyền thông
Information and communication

17

12

2

3

          -  

-

Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm - Financial, banking and insurance activities

20

9

5

6

          -  

-

Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities

91

51

23

16

1

-


Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ - Professional scientific and technology activities

447

189

169

89

          -  

-

Hoạt động hành chính và dịch vụ
hỗ trợ - Administrative and support services activities

143

58

53

30

2

-

Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý NN, an ninh, QP; Bảo đảm xã hội bắt buộc - Activities of communist Party, socio-political organizations; Public administration and defence; compulsory security

-

-

-

-

-

-

 

Giáo dục và đào tạo
Education and training

73

38

18

17

-

-

Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
Human health and social work activities

14

3

-

10

1

-

Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation

14

4

2

7

1

-

Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities

35

16

9

10

-

-

Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
Activities of households as employers; undifferentiated goods and service producing activities of households for own use

-

-

-

-

-

-

Hoạt động của các tổ chức
và cơ quan quốc tế - Activities of extraterritorial organizations
and bodies

-

-

-

-

-

-