Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
của doanh nghiệp
phân theo loại hình doanh nghiệp
The rate of profit on the turnover of enterprises
by types of enterprise
Đơn vị tính - Unit: %
|
2015 |
2016 |
2017 |
2018 |
2019 |
TỔNG SỐ -
TOTAL |
11,96 |
11,71 |
8,44 |
8,90 |
8,11 |
Doanh nghiệp Nhà nước |
5,21 |
3,43 |
4,59 |
4,31 |
6,49 |
DN 100% vốn Nhà nước |
0,35 |
-3,87 |
-1,08 |
2,07 |
29,84 |
DN hơn 50% vốn Nhà
nước |
6,67 |
5,68 |
6,30 |
4,95 |
2,84 |
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước |
0,84 |
1,38 |
0,84 |
-0,01 |
-0,63 |
Tư nhân -
Private |
0,11 |
-0,21 |
-1,11 |
-0,55 |
-0,63 |
Công ty hợp danh - Collective name |
-
|
-
|
-
|
-
|
-42,57 |
Công ty TNHH - Limited Co. |
1,46 |
1,55 |
0,29 |
-0,31 |
-1,23 |
Công ty cổ phần có vốn Nhà
nước |
-0,09 |
5,34 |
-0,14 |
-4,25 |
0,82 |
Công ty cổ phần không có vốn
Nhà nước |
0,02 |
1,22 |
1,56 |
0,41 |
0,07 |
Doanh nghiệp có vốn đầu tư
nước ngoài |
15,13 |
15,03 |
11,41 |
12,27 |
11,26 |
DN 100% vốn nước ngoài |
4,01 |
4,93 |
4,11 |
4,41 |
4,15 |
Doanh nghiệp liên doanh với nước
ngoài |
20,37 |
20,60 |
18,54 |
19,72 |
19,21 |