Number
of acting enterprises as of annual 31 Dec.
by kinds of economic activity
ĐVT: Doanh
nghiệp - Unit: Enterprise
|
2015 |
2016 |
2017 |
2018 |
2019 |
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
2.895 |
3.731 |
4.667 |
5.152 |
5.863 |
Nông nghiệp,
lâm nghiệp và thủy sản |
16 |
25 |
59 |
45 |
54 |
Khai khoáng - Mining and quarrying |
18 |
17 |
44 |
48 |
40 |
Công nghiệp
chế biến, chế tạo - Manufacturing |
571 |
732 |
997 |
1.122 |
1.232 |
Sản xuất
và phân phối điện, khí đốt, |
11 |
15 |
19 |
18 |
24 |
Cung cấp
nước; hoạt động quản lý và xử
lý rác thải, nước thải – ater supply, sewerage, waste management and remediation
activities |
19 |
33 |
50 |
42 |
34 |
Xây dựng -
Construction |
619 |
709 |
878 |
966 |
1.120 |
Bán buôn và bán
lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and
motorcycles |
1.075 |
1.346 |
1.623 |
1.818 |
2.008 |
Vận tải,
kho bãi - Transport and storage |
154 |
191 |
235 |
252 |
294 |
Dịch vụ
lưu trú và ăn uống |
88 |
114 |
147 |
158 |
203 |
Thông tin và
truyền thông |
7 |
11 |
13 |
13 |
17 |
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm |
6 |
11 |
13 |
14 |
20 |
Hoạt động
kinh doanh bất động sản |
19 |
47 |
51 |
67 |
91 |
Hoạt động
chuyên môn, khoa học và công nghệ |
193 |
332 |
366 |
381 |
447 |
Hoạt động
hành chính và dịch vụ hỗ trợ |
55 |
83 |
99 |
112 |
143 |
Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ
chức socio-political organizations; Public administration and defence; compulsory security |
- |
- |
- |
- |
- |
Giáo dục
và đào tạo |
15 |
29 |
39 |
55 |
73 |
Y tế và hoạt
động trợ giúp xã hội |
9 |
13 |
12 |
13 |
14 |
Nghệ thuật,
vui chơi và giải trí |
7 |
11 |
11 |
12 |
14 |
Hoạt động
dịch vụ khác |
13 |
12 |
11 |
16 |
35 |
Hoạt động
làm thuê các công việc trong các hộ undifferentiated goods d service producing activities of households for own use |
- |
- |
- |
- |
- |
Hoạt động
của các tổ chức và cơ quan quốc tế |
- |
- |
- |
- |
- |