61

Số doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất kinh doanh
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp

Number of acting enterprises as of annual 31 Dec.
by types of enterprise

 

 

2015

2016

2017

2018

2019

 

Doanh nghiệp - Enterprise

TỔNG SỐ - TOTAL

2.895

3.731

4.667

5.152

5.863

Doanh nghiệp Nhà nước
State owned enterprise

16

14

14

12

10

DN 100% vốn Nhà nước
100% capital State owned

7

7

7

6

6

DN hơn 50% vốn Nhà nước
Over 50% capital State owned

9

7

7

6

4

Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
Non-State enterprise

2.741

3.544

4.429

4.889

5.541

Tư nhân - Private

237

275

243

210

207

Công ty hợp danh - Collective name

-

-

-

-

4

Công ty TNHH - Limited Co.

1.938

2.463

3.195

3.574

4.061

Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
Joint stock Co. having capital of State

3

3

2

9

8

Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
Joint stock Co. without capital of State

563

803

989

1.096

1.261

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment enterprise

138

173

224

251

312

DN 100% vốn nước ngoài
100% foreign capital

125

160

211

239

293

Doanh nghiệp liên doanh với nước ngoài
Joint venture

13

13

13

12

19

 

Cơ cấu - Structure (%)

TỔNG SỐ - TOTAL

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Doanh nghiệp Nhà nước
State owned enterprise

0,55

0,38

0,30

0,23

0,17

DN 100% vốn Nhà nước
100% capital State owned

0,24

0,19

0,15

0,12

0,10

DN hơn 50% vốn Nhà nước
Over 50% capital State owned

0,31

0,19

0,15

0,12

0,07

Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
Non-State enterprise

94,68

94,99

94,90

94,90

94,51

Tư nhân - Private

8,19

7,37

5,21

4,08

3,53

Công ty hợp danh - Collective name

-

-

-

-

0,07

Công ty TNHH - Limited Co.

66,94

66,01

68,46

69,37

69,26

Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
Joint stock Co. having capital of State

0,10

0,08

0,04

0,17

0,14

Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
Joint stock Co. without capital of State

19,45

21,52

21,19

21,27

21,51

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment enterprise

4,77

4,64

4,80

4,87

5,32

DN 100% vốn nước ngoài
100% foreign capital

4,32

4,29

4,52

4,64

5,00

Doanh nghiệp liên doanh với nước ngoài
Joint venture

0,45

0,35

0,28

0,23

0,32